Bài học cùng chủ đề
- Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20
- Bài tập cuối tuần 4
- Bài 8: Bảng cộng (qua 10)
- Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị
- Bài tập cuối tuần 5
- Bài 10: Luyện tập: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20
- Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20
- Bài tập cuối tuần 6
- Bài 12: Bảng trừ (qua 10)
- Luyện tập: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20
- Làm quen với giải bài toán
- Bài 13: Bài toán nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị
- Bài tập cuối tuần 7
- Luyện tập về giải bài toán
- Bài 14: Luyện tập chung
- Kiểm tra cuối chủ đề 2
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài tập cuối tuần 5 SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Bài toán: Cường có 15 viên bi, Cường cho bạn 6 viên. Hỏi Cường còn lại bao nhiêu viên bi?
Tóm tắt | ||
Có: | viên bi | |
Cho: | viên bi | |
Còn lại: | ... viên bi? |
Bài toán: Hùng có 11 cái nhãn vở, Hùng cho Dung 5 cái. Hỏi Hùng còn lại bao nhiêu cái nhãn vở?
Tóm tắt | ||
có: | cái nhãn vở | |
Cho : | cái nhãn vở | |
Còn lại: | ... cái nhãn vở? |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bài toán: Dung có 6 cái kẹo, Duy cho Dung 9 cái kẹo. Hỏi Dung có tất cả bao nhiêu cái kẹo?
Tóm tắt | ||
Có: | cái kẹo | |
Thêm: | cái kẹo | |
Có tất cả: | ... cái kẹo? |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bài toán: Trong bình có 6 bông hoa, mẹ cắm thêm 8 bông. Hỏi có tất cả bao nhiêu bông hoa?
Tóm tắt | ||
Có: | bông hoa | |
Thêm: | bông hoa | |
Có tất cả: | ... bông hoa? |
Bài toán: Trên cành có 11 con chim. Một lúc sau, 5 con bay đi mất. Hỏi trên cành còn lại bao nhiêu con chim?
Tóm tắt | |
Có: |
|
Bay đi: |
|
Còn lại: | ... con chim? |
Bài giải |
Trên cành còn lại số con chim là: |
|
Đáp số:
|
Bài toán: Buổi sáng, cửa hàng có 15 máy quạt điện. Đến buổi chiều, cửa hàng đã bán được 6 chiếc. Hỏi còn lại bao nhiêu chiếc quạt điện? |
Bài giải |
|
|
Đáp số:
|
Điền số còn thiếu vào ô trống.
7 + 4 | = | |
7 + 5 | = | |
7 + 6 | = | |
7 + 7 | = | 14 |
7 + 8 | = | |
7 + 9 | = | 16 |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
8 + 3 | = | |
8 + 4 | = | 12 |
8 + 5 | = | |
8 + 6 | = | 14 |
8 + 7 | = | |
8 + 8 | = | 16 |
8 + 9 | = | 17 |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
9 + 2 | = | 11 |
9 + 3 | = | |
9 + 4 | = | |
9 + 5 | = | |
9 + 6 | = | 15 |
9 + 7 | = | |
9 + 8 | = | 17 |
9 + 9 | = | 18 |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
8 + 3 | = | |
9 + 3 | = |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
7 + 4 | = | |
8 + 4 | = | 12 |
9 + 4 | = |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
5 + 6 | = | 11 |
6 + 6 | = | |
7 + 6 | = | |
8 + 6 | = | |
9 + 6 | = |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
6 + 5 | = | 11 |
7 + 5 | = | |
8 + 5 | = | |
9 + 5 | = |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
7 + 4 | = | |
8 + 4 | = | 12 |
9 + 4 | = | 13 |
Điền số còn thiếu vào ô trống.
3 + 8 | = | 11 |
4 + 8 | = | 12 |
5 + 8 | = | 13 |
6 + 8 | = | |
7 + 8 | = | |
8 + 8 | = | 16 |
9 + 8 | = |