văn lang, âu lạc : thời gian thành lập ,kinh đô , bộc máy nhà nước
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1: Nước Văn Lang được xem là ra đời vào khoảng thế kỷ 7 trước Công Nguyên. So với Âu Lạc, nhà nước Văn Lang có điểm khác biệt là hệ thống triều đình tổ chức chủ yếu dựa vào tôn giáo Phong Thần và hình thức quản lý quốc gia có sự phân tầng rõ rệt.
Câu 2: Một số chính sách đô hộ của phong kiến phương Bắc ở nước ta bao gồm chính sách thuế phí nặng nề, công việc lao động cưỡng bức, và phân biệt đối xử giữa người Bắc và người Nam. Chính quyền phương Bắc thực hiện chính sách đồng hoá dân tộc Việt để tăng cường sự kiểm soát và chiếm đóng lãnh thổ, cũng như để duy trì sự ổn định và sự thống nhất của triều đình. Câu 3: Nước Âu Lạc được cho là ra đời vào khoảng thế kỷ 3 trước Công Nguyên. So với Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có điểm giống biệt là cũng tồn tại hệ thống triều đình và tôn giáo ảnh hưởng lớn, đồng thời cũng có các biểu hiện văn hóa và quản lý quốc gia phát triển. Câu 4: Bộ máy cai trị của phong kiến phương Bắc ở nước ta được tổ chức theo hình thức quản lý tập trung, với các cấp quản lý từ trung ương đến địa phương. Phong kiến phương Bắc thực hiện chính sách đồng hoá dân tộc Việt để tạo ra sự đồng nhất trong quản lý, thu thuế và sự kiểm soát trên toàn bộ lãnh thổ, từ đó gia tăng sự ổn định và quyền lực của triều đình.Trình bày những nét chính và nêu ý nghĩa của chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền? Từ đó, anh (chị) hãy nhận thức nhiệm vụ của mình trong việc bảo vệ đất nước?
→Những nét chính:
- Năm 938, quân Nam Hán kéo vào bờ biển nước ta, lúc này nước triều đang dâng, quân ta khiêu chiến, giả vờ thua rút chạy, giặc đuổi theo vượt qua bãi cọc ngầm.
- Khi nước triều rút, quân ta dốc toàn lực lượng đánh quật trở lại. Quân giặc rút chạy. Trận chiến diễn ra ác liệt (thuyền quân ta nhỏ gọn, dễ luồn lách ; thuyền địch to. cồng kềnh rất khó khăn chạy qua bãi cọc lúc này đã nhô lên do nước triều rút...).
- Vua Nam Hán vội ra lệnh thu quân về nước. Trận Bạch Đằng kết thúc thắng lợi về phía quân ta.
Ý nghĩa:
- Đánh bại hoàn toàn ý chí xâm lược của nhà Nam Hán.
- Thể hiện ý chí quyết tâm đấu tranh chống xâm lược của dân tộc ta.
- Đã bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc và mở ra thời đại độc lập đối với dân tộc ta.
- Đánh dấu sự trưởng thành của dân tộc và kết thúc hoàn toàn thời kì đấu tranh giành lại độc lập hàng chục thế kỉ. Đưa dân tộc bước sang một kỉ nguyên mới.
* Nhiệm vụ của mình trong việc bảo vệ đất nước:
+Có trách nhiệm học tập, tu dưỡng đạo đức, sống có trách nhiệm đối với gia đình, xã hội và với tổ quốc của mình giống như ông cha ta đã và đang tạo nên.
=> Năm 931, Dương Đình Nghệ đánh đuổi quân Nam Hán, giành lại quyền tự chủ cho người Việt ở Tĩnh Hải quân. Năm 937, Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn giết hại. Ngô Quyền, con rể và tướng của Đình Nghệ, tập hợp lực lượng đánh Công Tiễn để trị tội phản chủ.
=> Ngô Quyền đã tiến ra thành Đại La và giết chết Kiều Công Tiễn. Trong khi đó, quân Nam Hán vẫn chưa tiến vào tới biên giới. Vua Nam Hán đã phong con trai là Lưu Hoằng Tháo làm "Bình Hải tướng quân" và "Giao Chỉ vương", thống lĩnh thủy quân.
=> Ngô Quyền đã sử dụng chiến thuật cắm cọc ở sông Bạch Đằng. Khi nước triều dâng cao, Ngô Quyền cho thuyền nhẹ ra đánh và giả vờ thua. Lưu Hoằng Tháo đốc quân đuổi theo, vượt qua khu vực có bãi cọc ngầm mà không hề hay biết.
=> Khi nước triều bắt đầu rút, Ngô Quyền hạ lệnh cho quân tấn công. Trước sự chiến đấu dũng mãnh của quân dân Việt Nam, quá nửa quân Nam Hán bị chết đuối và Hoàng tử Nam Hán là Lưu Hoằng Tháo cũng bị Ngô Quyền giết chết. Trận chiến đã chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc của Việt Nam, nối lại quốc thống cho dân tộc. Sau chiến thắng này, Ngô Quyền lên ngôi vua, tái lập đất nước.
* Bạn dựa vô đây để tự vẽ ^^
I. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
A. Nguyên nhân:
--> Nông dân và nhân dân ta chịu nhiều áp bức, bóc lột của chính quyền đô hộ nhà Đông Hán.
--> Chịu ảnh hưởng của truyền thống yêu nước và tinh thần bất khuất của dân tộc.
--> Hai Bà Trưng là người có lòng yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường, được nhân dân tin tưởng.
B. Diễn biến:
--> Mùa xuân năm 40, Hai Bà Trưng dựng cờ khởi nghĩa ở Hát Môn (Hà Nội).
--> Cuộc khởi nghĩa nhanh chóng được nhân dân khắp nơi ủng hộ.
--> Nghĩa quân đánh bại quân Tô Định, chiếm Mê Linh, tiến đánh Cổ Loa và Luy Lâu.
--> Tô Định hoảng hốt bỏ chạy về nước.
--> Hai Bà Trưng lên ngôi vua, trị vì đất nước.
C. Kết quả:
--> Cuộc khởi nghĩa giành thắng lợi.
--> Nền độc lập dân tộc được khôi phục.
--> Mở ra một trang sử mới cho dân tộc.
II. Khởi nghĩa Bà Triệu
A. Nguyên nhân:
--> Sau khi Hai Bà Trưng hy sinh, nhà Đông Hán lại cử quan lại sang cai trị Giao Châu.
--> Nông dân và nhân dân ta tiếp tục chịu áp bức, bóc lột.
--> Bà Triệu là người có lòng yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường, được nhân dân tin tưởng.
B. Diễn biến:
--> Năm 248, Bà Triệu dựng cờ khởi nghĩa ở núi Tùng (Thanh Hóa).
--> Cuộc khởi nghĩa nhanh chóng được nhân dân khắp nơi ủng hộ.
--> Nghĩa quân đánh bại quân giặc, giải phóng nhiều vùng đất.
--> Bà Triệu hi sinh trên núi Tùng.
C. Kết quả:
--> Cuộc khởi nghĩa thất bại.
--> Tuy nhiên, đã thể hiện ý chí quật cường, không chịu khuất phục của người Việt.
--> Góp phần cổ vũ cho các cuộc khởi nghĩa sau này.
Dưới thời thuộc Hán, chức quan đứng đầu bộ máy cai trị cấp quận ở Việt Nam là Thái thú.
(*) Đời sống vật chất:
- Nông nghiệp:
+ Trồng lúa nước là ngành kinh tế chính.
+ Sử dụng các công cụ bằng đá, gỗ, tre.
+ Biết làm ruộng bậc thang.
- Thủ công nghiệp:
+ Dệt vải, làm gốm, đan lát,...
+ Kỹ thuật luyện kim phát triển.
- Giao thương:
+ Trao đổi hàng hóa qua hình thức "hàng đổi hàng".
+ Chợ là nơi diễn ra các hoạt động giao thương.
(*) Đời sống tinh thần:
- Tín ngưỡng:
+ Thờ cúng tổ tiên, sùng bái tự nhiên.
+ Tín ngưỡng phồn thực.
- Phong tục tập quán:
+ Xăm mình, nhuộm răng đen.
+ Ăn trầu, têm trầu.
+ Lễ hội, tục ngữ, ca dao.
- Nghệ thuật:
+ Âm nhạc, múa hát.
+ Trang trí trên đồ gốm, đan lát.
Việc người Việt giữ sinh hoạt theo nếp sống riêng với các tục xăm mình, nhuộm răng, ăn trầu, và học chữ Hán bổ sung làm phong phú thêm văn hóa Việt, có ý nghĩa quan trọng về mặt bản sắc văn hóa, giao lưu văn hóa, tự chủ và sáng tạo, phong phú hóa văn hóa và ý nghĩa lịch sử.
1.Văn Lang:
Thời gian thành lập: Văn Lang được cho là đã thành lập vào thế kỷ 7 TCN bởi vua Hùng Vương, là vị vua đầu tiên của nền văn minh Việt cổ đại.
Kinh đô: Kinh đô của Văn Lang được cho là là Phong Châu, nằm ở vị trí hiện nay của Phú Thọ, Bắc Việt Nam.
Bộ máy nhà nước: Văn Lang được tổ chức dưới hình thức một chính quyền quốc gia truyền thống với hệ thống các hậu duệ của vua Hùng Vương làm lãnh đạo. Hệ thống này thường được gọi là "chúa tể lãnh thổ" hay "chúa tể giang sơn", trong đó các vị vua được coi là bậc thầy tôn giáo và lãnh tụ của dân tộ
2.Âu Lạc:
Thời gian thành lập: Âu Lạc là quốc gia được lập ra vào cuối thời kỳ Văn Lang, vào khoảng cuối thế kỷ 3 hoặc đầu thế kỷ 2 TCN.
Kinh đô: Kinh đô của Âu Lạc được cho là là Cổ Loa, nằm ở vị trí hiện nay của quận Đông Anh, Hà Nội, Việt Nam.
Bộ máy nhà nước: Âu Lạc cũng có một hệ thống bộ máy nhà nước tương tự như Văn Lang, với vị vua đứng đầu làm chủ yếu và một hệ thống các quan lại cấp dưới để quản lý các vùng lãnh thổ và thực hiện các chính sách nhà nước.
Tóm lại, cả Văn Lang và Âu Lạc đều là những quốc gia có một hệ thống bộ máy nhà nước tổ chức, với vị vua đứng đầu và các quan lại cấp dưới để hỗ trợ việc quản lý lãnh thổ và các vấn đề xã hội khác