Tom often drinks coffee in the evening. ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Who is the girl?
2.Where is your address?
3.That time is this?
4. (mih ko biết)
1.Who is the girl?
2.Where is your address?
3.That time is this?
i'm fifteen years old
My name is Linh
I am fine,thank you
I'm fine,thank you
She is eleven years old
Nam is fine
I am Thanh and this is Phong
1 you are => are you
2 fiveteen => fifteen
3 are => is
4 am => are
She jb jsuey3whjuigehjvxfdeuyjsmza,jbevoisd zudbfgniofiucxfjvjkjvdbjsibve fhsfderjbhuwhejie3vehfubrduiv
1 A. is - vì "a private company" là danh từ số ít nên động từ đi kèm phải là "is".
2 B. people - vì "six people" là số nhiều và phù hợp với ngữ cảnh
3 A. to - vì "travel to" là cấu trúc đúng để chỉ đến một địa điểm
4 D. have - vì "they" là đại từ số nhiều nên động từ phải là "have
5 A. Because - vì "because" là liên từ giải thích nguyên nhân, phù hợp với ngữ cảnh
Đây bạn nhé!
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | quyến rũ, hấp dẫn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | xinh đẹp, đẹp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | quyến rũ, thu hút | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Cute | /Kjut/ | adj | đáng yêu, dễ thương | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Fat | /fæt/ | adj | thừa cân, béo | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tall | /tɔl/ | adj | cao | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thin | /θɪn/ | adj | gầy | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight | /weɪt/
|
noun | cân nặng |
|
Còn từ nào bạn cần tìm có thể tham khảo ở trang này nhé !
https://vn.elsaspeak.com/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-theo-chu-de
Nhớ tick cho mình nhé!!!
HỌC TỐT
Tom thường uống cà phê vào buổi tối!
doesn't he