Các bạn ơi gải giúp mik bài này với ạ. Mik đang cần rất rất gấp
Hãy tìm 10 từ về ẩm thực Việt Nam bằng tiếng anh.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
my current apartment is more comfortable than the one I rented 2 years .
Spring roll: chả giò
Steamed rice roll: bánh cuốn
Coconut milk-flavoured pancakes: bánh xèo
Sky rice xôi
Tet Sky Rice Cakes: bánh chưng
Baked Honey Comb Cake: bánh bò nướng
Cassava and Coconut Cake: bánh khoai mì
Beef Stew with Baguette: bánh mì bò kho
Curry with Baguette: bánh mì thịt
Sizzling Crepes: bánh xèo
Vietnamese noodle soup: phở
Broken rice: cơm tấm
Sky Rice: xôi
Vietnamese baguette Sandwich: bánh mì
Steam pork bun: bánh bao
Deep fried banana: bánh chuối chiên
Fish cake soup: bánh canh chả cá
Mini shrimp pancakes: bánh khọt
Vietnamese shaking beef: bò lúc lắc
Green pepper cooked beef: bò nấu tiêu xanh
sky rice : xôi
fried rice : cơm chiên
fried chicken : gà rán
broken down : bê thui
fied chicken sauce :gà chiên mắm
steak : bò bít tết
golden beef :bò giác vàng
fried fish ball : cá viên chiên
banana fried pancake : bánh chuối chiên
criket king crab : cua hoàng đế