K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 7 2021

Phuong works more efficiently if she's pressed for time

=> The Less time makes Phuong not work efficiently.

- Đúng ko bn - ??? 

- Hok T - 

27 tháng 7 2021

I love my mother

27 tháng 7 2021

 I love my family

15 tháng 7 2021

đề bài là reorder the words to make meaningful complex sentences

mọi người giúp mình với 

15 tháng 7 2021

Trả lời:

2. Da Nang/ visit/ he arrives/ as soon as/ Non Nuoc marble village/ will The foreigner/ in.

\(\Rightarrow\)The foreigner will visit Non Nuoc marble village in Da Nang as soon as he arrives.

3. decided/ was/ it/ raining./ to visit/ I/ even though/ Dong Ho village

\(\Rightarrow\)I decided to visit Dong Ho Village even though it was raining.

Chúc bạn học tốt

13 tháng 7 2021

nhìn khó quá cậu ơi

8 tháng 7 2021

Treat là bữa tiệc

8 tháng 7 2021
  • danh từ
    • sự đãi, sự thết đãi
      • this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
    • tiệc, buổi chiêu đãi
    • điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
      • it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
    • cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
    • to stand treat
      • (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • ngoại động từ
    • đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
      • to treat someone well: đối xử tốt với ai
      • to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
    • xem, xem như, coi như
      • he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
    • thết, thết đãi
      • to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
    • mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
    • xét, nghiên cứu; giải quyết
      • to treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề
    • chữa (bệnh), điều trị
      • he is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
    • (hoá học) xử lý
    • nội động từ
      • (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
        • the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
      • (+ with) điều đình, thương lượng
        • to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
    23 tháng 6 2021

    Trả lời :

    Did you get ................  well  with the roommates when you were at university?(preprosition)

    -> on

    ~HT~

    23 tháng 6 2021

    Trả lời:

    Đề bài là điền vào chỗ trống hả bạn

    22 tháng 6 2021

    đề bài đâu bạn nhỉ!

    22 tháng 6 2021

    Trả lời :

    Đề bài là điền vô chỗ trống

    ~HT~

    16 tháng 6 2021

    Trả lời :

    My family often sex together

    :)

    ~~Học Dốt~~