20 từ nói về vật dụng trong nhà
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Time for the Moon night : Thời gian cho đêm trăng
One of these night : Một trong những đêm này
One fine day : Một ngày tốt lành
Rough : Thô
Younger Day : Ngày trẻ hơn
Red Flavour : Hương vị đỏ
Russian Roulette : Roulette Nga
Rookie : Rookie
Hok Tốt Nhek <3
Trong tiếng anh có vô số chủ ngữ và người ta quy về 7 đại từ nhân xưng là :
- I
- We
- You
- They
- He
- She
- It
+ My name is Linh . And you ?
+ I'm twelve years old . And you ?
+ I'm tired . And you ?
Study well .!!!~~~
Xin chào! Mình là A Vùng. Mình 8 tuổi. Gia đình mình ở Sa Pa. Sa Pa gần Lai Châu nhưng rất xa Hà Nội. Có rất là nhiều núi và cây ở mảnh đất của mình. Còn vùng đất của bạn? Nó ở đâu trên đất nước VN (mở rộng ý một chút)
Bed: cái giường ngủ
Fan: cái quạt
Clock: đồng hồ
Chair: cái ghế
Bookshelf: giá sách
Picture: bức tranh
Wardrobe: tủ quần áo
Pillow: chiếc gối
Blanket: chăn, mền
Computer: máy tính
Bin: thùng rác
Television: ti vi
Telephone: điện thoại bàn
Air conditioner: điều hoà
Toilet: bồn cầu
Washing machine: máy giặt
Dryer: máy sấy
Sink: bồn rửa tay
Shower: vòi hoa sen
Tub: bồn tắm