5. Peter played basketball yesterday, ____________?
A. did he B. did not he C. didn't he D. does he
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. You can go by bus number 07 to get there.
2. Turn right anght (k hiểu từ này là j) and then go to ahead.
3. The cinema is between the school and the supermaket.
1. You can take bus number 07 to get there.
2. Turn right and then go traight ahead.
3. The cinema is between the school and the supermarket.
Trong tiếng Anh, Subject pronouns (Đại từ nhân xưng) có 3 ngôi:
Ngôi 1 | Ngôi 2 | Ngôi 3 | |
Singular (Số ít) |
I (Tôi) | You (bạn,...) | He (Anh ấy), She (Cô ấy), It (Nó -> chỉ đồ vật) |
Plural (Số nhiều) |
We (Chúng tôi, chúng ta) | You (Các bạn,...) | They (Họ) |
Have -> đi với I, you, we, they (dùng trong thì Hiện tại đơn)
Has -> đi với he, she, it (dùng trong thì Hiện tại đơn)
Had -> đi với tất cả đại từ nhân xưng (dùng trong quá khứ)
Part 2:
1) room
2) cooking
3) answered
4) run
5) won't
Read the passage again and tick True or False
1) False
2) False
3) True
4) True
5) True
Động từ phía trước chia dạng quá khứ đơn và là dạng khẳng định => Chọn C
(C) didn't he nhé. đây là dạng câu hỏi đuôi trong tiếng anh. Chúc bạn học tốt, tick cho mình nhé