Đọc kĩ các từ láy sau đây và phân loại theo từng nhóm. Đặt tên cho mỗi nhóm đó ( xét về nghĩa )
- lo lắng, khốc khểnh, lô nhô, lon thon, ha hả, khẳng khiu, rì rào, vui vẻ, lóc cóc, loát choắt, nôn nao, mom mém,
xoành xoạt
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
đây mà là tiếng anh Hả CHị?