Tài liệu liên quan
Người dùng chịu trách nhiệm duy nhất và độc lập cho bất kỳ nội dung nào họ tải lên, đăng tải, hoặc chia sẻ thông qua nền tảng của chúng tôi. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nội dung của người dùng hoặc đối tác liên quan đến nội dung đó.
Chúng tôi không bảo đảm hoặc đưa ra bất kỳ cam kết nào liên quan đến tính an toàn, đáng tin cậy hoặc tính phù hợp của nội dung được tải lên bởi người dùng. Người dùng đồng ý rằng việc sử dụng nội dung này hoàn toàn do ý muốn và tự chịu rủi ro.
Chúng tôi có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, theo dõi, xem xét, xóa hoặc sửa đổi bất kỳ nội dung nào do người dùng tạo ra và chia sẻ trên nền tảng của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi có quyền hành động nếu nội dung vi phạm điều khoản sử dụng hoặc chính sách của chúng tôi.
Bằng cách sử dụng nền tảng của chúng tôi, người dùng đồng ý rằng họ hiểu và chấp nhận các điều khoản và điều kiện được quy định trong lời văn tuyên bố miễn trừ trách nhiệm này và chịu trách nhiệm về việc kiểm tra định kỳ các thay đổi của nó.
Nội dung tài liệu
Lesson 1: Getting started – It’s great to see you again!
I. OBJECTIVES
By the end of this lesson, Ss will be able to:
1. Knowledge
- Gain an overview about the topic Teenagers
- Gain vocabulary to talk about teenagers.
2. Competences
- Develop communication skills and creativity
- Be collaborative and supportive in pair work and teamwork
- Actively join in class activities
3. Personal qualities
- Show their sympathy with friends and responsibility for themselves talking about teenagers and their problems
II. MATERIALS
- Grade 8 textbook, Unit 3, Getting started
- Computer connected to the Internet
- Projector / TV
- OLM.VN
Language analysis
Form |
Pronunciation |
Meaning |
Vietnamese equivalent |
1. forum (n) |
/ˈfɔːrəm/ |
an event or medium where people can exchange opinions and ideas on a particular issue; a meeting organised for this purpose |
diễn đàn |
2. stress (n) |
/stres/ |
worry caused by problems in somebody’s life or by having too much to do |
sự căng thẳng |
3. stressful (adj) |
/ˈstresfl/ |
causing a lot of worry |
căng thẳng, tạo áp lực |
4. pressure (n) |
/ˈpreʃə(r)/ |
difficulties and worries that are caused by the need to achieve or to behave in a particular way |
áp lực |
5. user-friendly (adj) |
/ˌjuːzə ˈfrendli/ |
easy for people who are not experts to use or understand |
thân thiện với người dùng, dễ dùng |
6. midterm (adj) |
/ˌmɪdˈtɜːm/ |
in the middle of one of the main periods of the academic year |
giữa kỳ |
Assumption
Anticipated difficulties |
Solutions |
Ss may lack experience of group / team work. |
- Encourage Ss to work in groups so that they can help one another. - Give short, clear instructions, and help if necessary. |
III. PROCEDURES
1. WARM-UP (5 mins)
a. Objectives:
- To create an active atmosphere in the class before the lesson;
- To review the previous unit;
- To lead into the new unit.
- Review the previous unit before Ss open their books:
b. Content:
- Have some warm-up activities to create a friendly and relaxed atmosphere to inspire Ss to warm up to the new class.
c. Expected outcomes:
- Having a chance to speak English and focus on the topic of the lesson.