Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 13. Đặc điểm của sinh vật và vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học SVIP
1. Sự đa dạng của sinh vật ở Việt Nam
Sự phong phú và đa dạng của sinh vật Việt Nam thể hiện ở sự đa dạng về thành phần loài sinh vật, gen di truyền và kiểu hệ sinh thái.
a. Sự đa dạng về thành phần loài
- Việt Nam là một trong 16 quốc gia sở hữu sự đa dạng sinh học cao nhất thế giới với hơn 50 000 loài đã được xác định, trong đó có khoảng 20 000 loài thực vật, 10 500 loài động vật trên cạn.
- Có nhiều loài thực vật quý hiếm (trầm hương, trắc, sâm Ngọc Linh, gõ đỏ, nghiền, cầm lai, vàng tâm, gụ,...) và động vật quý hiếm (sao la, voi, bò tót, hươu xạ, voọc, trĩ, công,...).
b. Sự đa dạng về gen di truyền
- Số lượng cá thể trong mỗi loài tương đối phong phú, tạo nên sự đa dạng về nguồn gen di truyền.
c. Sự đa dạng về kiểu hệ sinh thái
Các hệ sinh thái ở nước ta rất phong phú và đa dạng, bao gồm các hệ sinh thái tự nhiên trên cạn, các hệ sinh thái tự nhiên dưới nước và các hệ sinh thái nhân tạo.
Các kiểu hệ sinh thái | Đặc điểm | ||
Các hệ sinh thái tự nhiên | Trên cạn |
- Bao gồm các kiểu hệ sinh thái khác nhau, phổ biến nhất là rừng mưa nhiệt đới, rừng nhiệt đới gió mùa với lớp phủ thực vật rậm rạp nhiều tầng, thành phần loài phong phú. - Ngoài ra, còn có các hệ sinh thái trảng cỏ cây bụi, rừng cận nhiệt, rừng ôn đới núi cao,... |
|
Dưới nước |
Bao gồm hệ sinh thái nước mặn và hệ sinh thái nước ngọt. - Các hệ sinh thái nước mặn (bao gồm cả vùng nước lợ) điển hình là rừng ngập mặn, cỏ biển, rạn san hô, đầm phá ven biển,... và hệ sinh thái biển chia thành các vùng nước theo độ sâu. - Các hệ sinh thái nước ngọt ở sông, suối, hồ, ao, đầm. |
|
|
Các hệ sinh thái nhân tạo |
- Hình thành do hoạt động sản xuất nông, lâm nghiệp, thuỷ sản cũng rất đa dạng như hệ sinh thái đồng ruộng, vùng chuyên canh,... - Hệ sinh thái nuôi trồng thuỷ sản, rừng trồng,... ngày càng mở rộng, chiếm khoảng 1/4 diện tích lãnh thổ. |
|
2. Bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam
a. Hiện trạng
Tính đa dạng sinh học ở nước ta đang ngày càng bị suy giảm nghiêm trọng, nên việc bảo tồn đa dạng sinh học đã trở thành vấn đề cấp thiết ở nước ta hiện nay.
Biểu hiện | |
Suy giảm số lượng cá thể, loài sinh vật |
- Số lượng cá thể các loài thực vật, động vật hoang dã suy giảm nghiêm trọng. - Một số loài thực vật, động vật có nguy cơ tuyệt chủng, như nhiều loài cây gỗ quý (đinh, lim, sến, táu, trắc, gụ,...), nhiều loài động vật hoang dã quý hiếm (voi, hổ, bò tót, tê giác một sừng, sao la,...). |
Suy giảm nguồn gen |
Việc suy giảm số lượng cá thể cộng với suy giảm số lượng loài đã làm suy giảm nguồn gen. |
Suy giảm hệ sinh thái |
- Các hệ sinh thái rừng nguyên sinh bị phá hoại gần hết, chỉ còn chủ yếu là rừng thứ sinh. Theo thống kê, năm 1943 nước ta có 14,3 triệu ha rừng (chủ yếu là rừng nguyên sinh), năm 1083 giảm xuống còn 7,2 triệu ha, đến năm 2021 tăng lên 14,8 triệu ha nhưng phần lớn là rừng thứ sinh và rừng trồng mới. - Các hệ sinh thái rừng ngập mặn, các hệ sinh thái biển cũng đứng trước nguy cơ bị tàn phá bởi con người. |
b. Nguyên nhân
Nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học là do cả yếu tố tự nhiên và hoạt động của con người.
- Do tự nhiên:
Biến đổi khí hậu với những hệ quả như bão, lũ lụt, hạn hán, cháy rừng,... làm suy giảm đa dạng sinh học nhanh hơn, trầm trọng hơn, nhất là các hệ sinh thái rừng và hệ sinh thái biển.
- Do hoạt động của con người:
Các hoạt động như khai thác lâm sản, đốt rừng làm nương rẫy, du canh du cư, sử dụng động - thực vật hoang dã cho nhu cầu đời sống, đánh bắt thuỷ sản quá mức, ô nhiễm môi trường do chất thải sinh hoạt và sản xuất, sự xâm nhập của các loài ngoại lai,...
c. Ý nghĩa của việc bảo tồn đa dạng sinh học
Đa dạng sinh học là yếu tố quyết định tính ổn định của các hệ sinh thái tự nhiên, là cơ sở sinh tồn của sự sống trong môi trường. Vì vậy, bảo vệ đa dạng sinh học chính là bảo vệ môi trường sống của chúng ta.
d. Một số biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học ở nước ta
Trước tình trạng suy giảm đa dạng sinh học như vậy, cần có các biện pháp để bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam. Một số biện pháp chủ yếu là:
- Thực hiện nghiêm Luật Bảo vệ môi trường và Luật Đa dạng sinh học ở nước ta.
- Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia nhằm bảo vệ và khôi phục một số hệ sinh thái tự nhiên, rừng nguyên sinh và động, thực vật quý hiếm.
- Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên - nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
- Ngăn chặn nạn phá rừng, săn bắt động vật hoang dã trái phép, khai thác và đánh bắt thuỷ sản quá mức.
- Xử lí các chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường sống của các loài sinh vật.
- Nâng cao ý thức của người dân về bảo vệ đa dạng sinh học.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây