Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary: Days of the week SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
Monday
Sunday
Câu 2 (1đ):
Match.
Wednesday
Saturday
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
Câu 7 (1đ):
What's missing? Look and choose.
Monday ➝ __________ ➝ Wednesday
Câu 8 (1đ):
What's missing? Look and choose.
Thursday ➝ __________ ➝ Saturday
Câu 9 (1đ):
What's missing? Look and choose.
Friday ➝ __________ ➝ Sunday
Câu 10 (1đ):
Put the days into the correct order.
Monday
- Thursday
- Saturday
- Tuesday
- Wednesday
- Friday
Sunday
Câu 11 (1đ):
Listen and choose.
Wnesday
- ed
- en
- e
Câu 12 (1đ):
Listen and choose.
Thday
- or
- urs
- us
Câu 13 (1đ):
Write the missing word.
Monday ➝ Tuesday ➝ ➝ Thursday
Câu 14 (1đ):
Write the missing word.
Thursday ➝ Friday ➝ Saturday ➝
Câu 15 (1đ):
Write the missing word.
Tuesday ➝ Wednesday ➝ Thursday ➝
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây