Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Grammar (Active and passive causatives) SVIP
00:00
1. Active causatives (Thể sai khiến chủ động)
Thể sai khiến chủ động được sử dụng khi chủ ngữ nhờ hoặc yêu cầu người khác làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
- S + have + someone + V(bare-inf)
- S + get + someone + to V(bare-inf)
Ví dụ:
The Al expert had his assistant activate the new robot.
She got the mechanic to check her car.
@203427464266@@203427467734@
2. Passive causatives (Thể sai khiến bị động)
Thể sai khiến bị động được sử dụng khi một việc được thực hiện bởi một người khác thay cho chủ ngữ.
Cấu trúc: S + have / get + something + PP
Ví dụ:
The Al expert had / got the new robot activated (by his assistant).
She had / got her car checked (by the mechanic).
@203427374943@@203427375803@@203427416399@@203427418136@
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây