Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Hàm số liên tục trên khoảng, đoạn (tham số) SVIP
Tìm m để hàm số y=⎩⎨⎧x−123x−x−1,x=1mx+1 ,x=1 liên tục trên R.
Cho hàm số f(x)=⎩⎨⎧x−234x−2 , x=2ax+3 , x=2 . Xác định a để hàm số liên tục trên R.
Cho hàm số f(x)=⎩⎨⎧x3−9−x,m,x3,0<x<9x=0x≥9. Giá trị của m để f(x) liên tục trên [0;+∞) là
Cho hàm số f(x)=⎩⎨⎧x−1x2−1 khi x=1m−2 khi x=1 . Tìm m để hàm số f(x) liên tục trên R.
Tìm m để hàm số y=f(x)={x2+2x−2 khi x≥25x−5m+m2 khi x<2 liên tục trên R?
Cho hàm số f(x)=⎩⎨⎧ 3x+a−1 khi x≤0x1+2x−1 khi x>0 . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên tục trên R.
Cho biết hàm số f(x)=⎩⎨⎧x(x−2)x3−3x2+2xabkhikhikhix(x−2)=0x=0x=2 liên tục trên R. Tính T=a2+b2.
Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)={m2x2(1−m)xkhi x≤2khi x>2 liên tục trên R?
Cho hàm số f(x)={x−m khi x≥0mx+1 khi x<0 . Tìm tất cả các giá trị của m để f(x) liên tục trên R.
Tìm P để hàm số y=⎩⎨⎧x−1x2−4x+3 khi x>16Px−3 khi x≤1 liên tục trên R.
Hàm số f(x)={ax+b+1, khi x>0acosx+bsinx, khi x≤0 liên tục trên R khi và chỉ khi
Cho hàm số f(x)=⎩⎨⎧sinx, khi ∣x∣≤2πax+b, khi ∣x∣>2π. Tìm giá trị của a,b để hàm số liên tục trên R
Cho hàm số y={3x+1 khi x≥−1x+m khi x<−1 , m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục trên R.
Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f(x)=⎩⎨⎧xx+1−1 khi x>0x2+1−m khi x ≤0 liên tục trên R.
Cho hàm số y=f(x)=⎩⎨⎧x−3x2+16−5 khi x=3a khi x=3 . Tập các giá trị của a để hàm số đã cho liên tục trên S là:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f(x)=⎩⎨⎧x−4x2−16mx+1khikhix>4x≤4 liên tục trên R.
Nếu hàm số f(x)=⎩⎨⎧x2+ax+b khi x<−5 x+17 khi −5≤x≤10ax+b+10 khi x>10 liên tục trên R thì a+b bằng
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây