Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
good morning: chào buổi sáng
stand up (v): đứng lên
sit down (v): ngồi xuống
quiet (adj): im lặng
sorry: xin lỗi
please: làm ơn
Sir (n): cách nói ngắn gọn của Mister
Grammar:
1. Mời ai đó đứng lên/ ngồi xuống:
Stand up, please: Xin mời đứng lên.
Sit down, please: Xin mời ngồi xuống.
2. Yêu cầu ai đó giữ trật tự:
Be quiet (please): (Xin) hãy giữ im lặng.
Listen and repeat.
Point, say and do the actions (Chỉ vào, nói và làm theo những hành động).
Vocabulary:
come here (V): đến đây
talk (V): nói chuyện
open (V): mở
close (V): đóng
book (n): quyển sách
Grammar:
1. Yêu cầu ai đó không làm việc gì đó:
Don't + V: Đừng _____.
Ví dụ: Don't talk: Đừng nói chuyện
2. Yêu cầu ai đó đóng, mở thứ gì đó:
Open/ Close + N: Hãy mở/ đóng ____.
Ví dụ : Open your book: mở sách của bạn ra.
3. Be quiet = Don't talk: Hãy giữ im lặng = Đừng nói chuyện
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange the word.
- l
- e
- se
- p
- a
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Look and write.
your book, please!
Choose the word that has the opposite meaning with open (chọn từ trái nghĩa với open).
T/F?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)talk |
|
be quiet |
|
don't come here |
|
open the door |
|
Look and choose.
- sit down
- close
- stand up
- don't talk
Look and write
Be , please!
Look and write
your book, please!
Look and write
down, please!
Look and write
here, please!
Look and write
up, please!
Complete
own
ome
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange the word
- o
- n
- p
- e
Arrange the word
- o
- l
- e
- c
- s
Arrange the sentence
- e
- n
- m
- i
- o
- c
Arrange the words
- a
- u
- s
- n
- p
- t
- d
Arrange the words
- o
- d
- w
- n
- s
- i
- t
Để sắp xếp các chữ thành từ hoặc các từ thành câu, các bạn có thể thao tác như sau.
Arrange the words
- t
- k
- l
- a
- o
- d
- n't
Put the words in the correct columns
- eight
- two
- come in
- six
- stand up
- write
- sit down
- four
- talk
- ten
Actions
Numbers
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây