Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Vocabulary (từ vựng):
Hello = Hi (Hi là cách chào thân mật hơn) : xin chào
I (n): tôi (ngôi thứ nhất số ít)
you (n): bạn (ngôi thứ hai)
am (V): là (chỉ dùng với ngôi I)
I am = I'm: Tôi là
Miss (n): Cô/Cô giáo
nice (adj): tốt/đẹp/
meet (V): gặp
Grammar (ngữ pháp):
1. Giới thiệu về bản thân:
I am / I'm + tên : Tôi là...
Ví dụ: I am Mai: Tôi là Mai.
I'm Nam: Tôi là Nam.
2. Chào lịch sự khi gặp ai lần đầu
Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại).
Look and write:
- Hello. I'm .
- Hello, Miss Hien. I'm .
Listen and choose:
Listen and choose.
Match:
Choose the correct word.
1. Mai: . I'm Mai.
Nam: Hi, Mai. Nam.
2. Miss Hien: Hello. I'm .
Class: Hello, Miss Hien. Nice to you.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Match:
Let's sing!
Look, listen and repeat
Point and say
Listen and write
1.
2.
Choose I'm or Hello.
1. Mai: . I'm Mai. Nam: Hi, Mai. Nam. |
2. Miss Hien: Hello. Miss Hien. Class: , Miss Hien. Nice to meet you. |
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Match
Complete
ello
ye
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây