Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
man (n): người đàn ông
father (n): bố/ cha
mother (n): mẹ
really (adv): thật sự
young (adj): trẻ
next to: bên cạnh
Listen and repeat.
a,
- Who's that man? Người đàn ông đó là ai vậy?
- He's my father. Ông ấy là bố tớ.
- Really? He's young! Thật à? Ông ấy trẻ thật!
b,
- And that's my mother next to him. Và đó là mẹ tớ bên cạnh bố tớ.
- She's nice! Bà ấy đẹp quá!
Point and say.
Vocabulary:
grandfather (n): ông
grandmother (n): bà
sister (n): chị/ em gái
brother (n): anh/ em trai
Let's talk.
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Read and complete.
This is a photo of Mai's family.
The man is her .
photo (n): bức ảnh
family (n): gia đình
Read and complete.
The woman is her .
woman (n): người phụ nữ
Read and complete.
And the boy is her .
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Sing.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây