Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Dịch bài:
- Xin chào. Tớ có thể nói chuyện với Mai được không?
- Alo. Ai vậy ạ?
- Tớ là Peter. Chúng ta đều rảnh ngày mai. Cậu có muốn đi dã ngoại không?
✽ Vocabulary & Grammar:
Một số cấu trúc trò chuyện trên điện thoại:
- May I speak to ..., please? (Làm ơn, tôi có thể nói chuyện với ... được không?
- Speaking! (Alo, tôi nghe!)
- free: rảnh dỗi
- go for a picnic: đi dã ngoại/ đi picnic
Listen and read:
Dịch bài:
Tranh b:
- Ừ, tớ rất thích, nhưng tớ phải hỏi bố mẹ tớ đã!
- Ừ. Sau đó gọi lại cho tớ nhé?
Tranh c:
- Chắc chắn rồi. Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
- Số tớ là 0438 570 339.
- Ừ, cảm ơn cậu.
✽ Vocabulary & Grammar:
- I'd love to. - Tớ rất thích.
- ask: xin phép/ hỏi
- call someone back: gọi lại cho ...
- Sure! - Chắc chắn rồi
Point and say:
Đi bộĐi dã ngoại
Đi câu cáĐi trượt ba-tanh
✽ Vocabulary & Grammar:
- Would you like to ....? (Bạn có muốn ...?)
→ I'd love to. (Tớ rất thích.)
→ Sorry, I can't. (Xin lỗi, tớ không đi được.)
Listen and choose:
"Mai wants to go for a
- picnic
- fishing
- skating
- walk
Listen and choose:
"Phong wants to go ."
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and write.
"Linda's phone number is 0999 291 _____."
Listen and choose:
"Nam's phone number is ____________."
Look and write:
A: Would you like to (1 word)?
B: Sorry, I can't.
Arrange the sentence:
A: _________________
B: I'd love to.
- to
- like
- for
- a
- Would
- go
- you
- picnic?
Choose:
A: Hello. What's your ?
B: It's 0985 097 099.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Odd-one-out:
Write:
A: Hello. (1 word), Army please!
B: Speaking.
Matching:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây