Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
So sánh các số trong phạm vi 100 000 SVIP
> ; = ; < ? |
72017 |
|
8452 |
22666 |
|
22756 |
93234 |
|
93234 |
Điền dấu (> ; = ; <) thích hợp vào ô trống:
86 913
- >
- <
- =
Chọn dấu thích hợp để điền vào ô trống:
36 000 85 000.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Điền dấu thích hợp vào ô trống:
74 639
- <
- >
- =
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống:
19 899
- >
- <
- =
Nhấn vào số nhỏ nhất trong các số:
40 922 , 43 396 , 59 257 , 83 676
Nhấn vào số lớn nhất trong các số:
78 150 , 29 500 , 36 124 , 39 437
Trong các số sau, số nào lớn nhất?
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
- 32 693
- 29 245
- 94 822
- 56 022
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
- 97 381
- 49 438
- 14 498
- 44 451
So sánh các cặp số sau:
a) 80 000
- >
- =
- <
b) 80 000
- >
- =
- <
c) 73 999
- >
- <
- =
d) 73 999
- <
- =
- >
d) 80 000
- >
- =
- <
a) Số lớn nhất có năm chữ số là .
b) Số lớn nhất có năm chữ số khác nhau là .
c) Số bé nhất có năm chữ số là .
d) Số bé nhất có năm chữ số khác nhau là .
So sánh:
60 000 + 300 |
|
60 000 + 3 000 |
50 000 + 3 000 + 600 |
|
50 000 + 3 600 |
Số?
64 100 | 64 101 |
59 900 | 60 000 |
49 000 | 50 000 |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây