Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
So sánh hai số thập phân SVIP
Các câu dưới đây đúng hay sai?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)Trong hai số thập phân có phần nguyên bằng nhau, số nào có hàng phần mười lớn hơn thì số đó lớn hơn. |
|
Nếu hai số thập phân có phần nguyên bằng nhau và phần thập phân cũng bằng nhau thì hai số đó bằng nhau. |
|
Trong hai số thập phân có phần nguyên bằng nhau, số nào có hàng phần nghìn lớn hơn thì số đó lớn hơn. |
|
Trong hai số thập phân có phần nguyên khác nhau, số nào có phần nguyên lớn hơn thì số đó lớn hơn. |
|
So sánh hai số thập phân:
32,88 16,863
123,413
- =
- <
- >
So sánh hai số thập phân:
239,617 239,823
Nhấn vào số lớn nhất trong các số dưới đây:
36,93 ; 42,73 ; 42,93 ; 36,73
Nhấn vào số nhỏ nhất trong các số:
16,49 ; 41,39 ; 41,49 ; 16,39 .
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
- 544,28
- 544,62
- 316,64
- 316,25
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
- 4,6
- 4,52
- 6,66
- 6,5
Trong các số dưới đây, số nào có thể điền vào chỗ trống: 28,49 < < 28,493
So sánh hai số thập phân:
30,5 |
|
30,49 |
31,37 |
|
31,370 |
So sánh hai số thập phân:
10,8
- =
- <
- >
11,43
- >
- <
- =
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
- 1,92
- 3,6
- 2,57
- 6,77
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
- 63,971
- 63,233
- 63,927
- 63,532
Điền chữ số thích hợp vào ô trống:
3,28 < 3,218
Kéo thả chữ số thích hợp vào ô trống:
8,968 < 8,96
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Cho biết 74,97 > 74,9x.
x có thể là các chữ số nào?
Tìm số tự nhiên thỏa mãn:
44,3 < x < 45,8
x =
Tìm số tự nhiên thỏa mãn:
44,3 < x < 45,8
x =
Tính bằng cách thuận tiện nhất:
4×328×18 = = =
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Tính bằng cách thuận tiện nhất:
35 × 64 | = | 64 × |
8 × 5 | 8 × 5 |
= | 64 | × | 35 |
5 |
= × 7
=
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây