Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập chung SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
So sánh hai số thập phân:
32,88 16,863
Câu 2 (1đ):
157,413
123,413
- =
- <
- >
Câu 3 (1đ):
Sắp xếp các số thập phân sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
- 544,28
- 544,62
- 316,64
- 316,25
Câu 4 (1đ):
Nối các số đo độ dài bằng nhau:
8m
0,08dm
8dm
0,0008km
8cm
0,008km
8mm
0,8dm
Câu 5 (1đ):
Câu 1:
Số?
a | 0,08 | 94,8 |
b | 5,07 | 1,32 |
a + b | ||
b + a |
Câu 2:
Từ kết quả trên ta thấy, với a, b là các số thập phân thì:
a + b b + a
Câu 6 (1đ):
Đặt tính rồi tính: 71,35 − 58,28
− | , | ||||
, | |||||
, |
Câu 7 (1đ):
Tìm x:
x + 5,6 | = | 3,6+8,2 |
x+5,6 | = |
|
x | = |
|
x | = |
|
Câu 8 (1đ):
Tìm x:
x − 6,71 | = | 5,97 − 4,58 |
x − 6,71 | = | |
x | = | + 6,71 |
x | = |
Câu 9 (1đ):
Đặt tính rồi tính: 7,9 × 2
× | , | ||
, |
Câu 10 (1đ):
Tính.
× | 7 | , | 5 | 6 | |||
7 | , | 6 | |||||
, |
Câu 11 (1đ):
Tính.
8 | , | 2 | 2 | ||
, | |||||
Câu 12 (1đ):
Tính.
2 | 8 | , | 3 | 2 | 6 | |||
,1401243272249244
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Tính bằng hai cách:
71,5 : 50 + 28,5 : 50 | 71,5 : 50 + 28,5 : 50 | |||
= |
|
= |
|
|
= |
|
= |
|
|
= |
|
Câu 14 (1đ):
Tính:
15:12×1,4
=
- 0,125 × 1,4
- 1,25 × 1,4
=
- 1,75
- 0,175
Câu 15 (1đ):
Đặt tính rồi tính: 23 : 0,25
Vậy 23 : 0,25 =
Câu 16 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào chỗ trống:
65:2,5=
252,6260,26
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 17 (1đ):
Tìm x:
0,41 × x | = | 1,38 × 1,23 |
0,41 × x | = | |
x | = | : |
x | = |
16,9741,69741,69740,4116,9744,1441,4
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây