Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Điền vào bảng: 64 - 13 = ...
Chục | Đơn vị | ||
6 |
|
||
- | |||
|
3 | ||
|
|
Câu 2 (1đ):
Điền vào bảng: 56 - 34 = ...
Chục | Đơn vị | ||
6 | |||
- | |||
3 | |||
Câu 3 (1đ):
Điền vào ô trống:
- | ||
Câu 4 (1đ):
Điền vào bảng: 28 - 18 = ...
Chục | Đơn vị | ||
- | |||
8 | |||
Câu 5 (1đ):
Điền vào bảng: 63 - 40 = ...
Chục | Đơn vị | ||
|
|
||
- | |||
|
|
||
|
|
Câu 6 (1đ):
Điền vào ô trống:
|
Câu 7 (1đ):
Tính:
- | 57 | - | 81 | |
33 | 10 | |||
34712461
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Tính:
- | 38 | - | 66 | |
18 | 26 | |||
Câu 9 (1đ):
Tính:
- | 72 | - | 67 | |
1 | 2 | |||
|
|
Câu 10 (1đ):
Đặt tính rồi tính :
55 - 25 | 36 - 13 | ||
- | - | ||
Câu 11 (1đ):
Tính nhẩm:
58 - 8 = | 98 - 7 = |
48 - 4 = | 28 - 3 = |
Câu 12 (1đ):
Điền số vào ô trống:
- 61 = 8
66 - = 13
695453796359
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Nối:
83−51
25
78−64
32
86−61
14
Câu 14 (1đ):
Số?
Số bị trừ | 63 | 81 | 47 | 94 |
Số trừ | 53 | 41 | 23 | 82 |
Hiệu |
Câu 15 (1đ):
Số?
Số bị trừ | Số trừ | Hiệu |
98 | 31 | |
23 | 11 | |
87 | 14 | |
64 | 13 |
Câu 16 (1đ):
< 97 - 24.
Số?
96 - 25 <
- 82
- 62
- 72
- 71
Câu 17 (1đ):
Lớp 1A có 25 học sinh, trong đó có 13 học sinh nam. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu học sinh nữ?
|
Bài giải
Đáp số:
|
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây