Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
come in (V): đi vào
go out (V): đi ra
may = can (modal V) : có thể
can not = can't: không thể
Grammar:
Hỏi và đáp lại sự xin phép:
May I + V? Tôi có thể ____ không?
➜ Yes, you can. Được.
No, you can't. Không được.
Look and listen.
Point and say.
May I ____?
➜ Yes, you can.
No, you can't.
Vocabulary:
speak = talk (v): nói chuyện
write (v): viết
Listen and number.
|
|
|
|
|
|
Arrange the sentence.
- the
- I
- open
- May
- book?
Odd one out.
Read and match.
ask a question: hỏi một câu hỏi
- Yes, you can.
- Yes, you can.
- No, you can't.
- Yes, you can.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Look and write.
- May I ?
- Yes, you can.
Để tìm lỗi sai và sửa lại, các bạn có thể thao tác như sau.
Find the mistake and correct.
- How I ask a question?
- Yes, you can.
Arrange the sentence
- in,
- May
- Sir?
- come
- I
Arrange the sentence
- I
- ask
- May
- question,
- Miss Hien?
- a
Arrange the sentence
- go
- out?
- I
- May
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây