Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
school (n): trường học
classroom (n): phòng học
big (adj): to lớn
small (adj): nhỏ bé
Grammar:
1. Tả một thứ gì đó:
S + to be + adj.
Ví dụ: My classroom is small. Phòng học của mình nhỏ.
2. Hỏi về đặc điểm của một vật nào đó:
Is + S + adj? _____ có ____ không?
➜ Yes, it is. Nó có
No, it isn't. Nó không.
Ví dụ: Is your school big? Trường của bạn có to không?
Yes, it is. Nó có.
Listen and repeat.
Point and say.
Vocabulary:
gym (n): phòng tập thể dục
library (n): thư viện
room (n): căn phòng
computer room (n): phòng máy tính
playground (n): sân chơi
Look and choose.
This is my ________.
Arrange the word.
- b
- i
- r
- y
- ra
- l
Listen and choose.
Listen and choose.
Listen and choose.
Let's sing!
Look, read and write
1. That is my .
Look, read and write
2. That is the .
Look, read and write
3. That is the .
Look, read and write
4. That is the .
Complete
ook
ym
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Do the puzzle
1.
2.
3.
4.
5.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây