Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen, and repeat.
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Point and say.
Vocabulary:
new (adj): mới
old (adj): già/ cũ
large = big (adj): rộng lớn
Câu 3 (1đ):
new
Click vào hình để lật flashcard
new: mới
Câu 4 (1đ):
old
Click vào hình để lật flashcard
old: cũ/ già
Câu 5 (1đ):
large
Click vào hình để lật flashcard
large = big: rộng lớn
Câu 6 (1đ):
Listen and number.
|
|
|
|
|
|
Câu 7 (1đ):
Read and choose.
The classroom is (big/ small).
The computer room is (big/ small).
The library is (old/ new).
The gym is (new/ big).
Câu 8 (1đ):
Tóm tắt
Write about your school.
1. Is your school big?
2. Is the computer room new?
3. Is the gym large?
4. Is the library big?
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
This is a _____ classroom.
our
new
my
old
Câu 10 (1đ):
Arrange the sentence.
- is
- The
- playground
- large.
Câu 11 (1đ):
Odd one out.
old
small
big
computer room
Câu 12 (1đ):
Match.
Is the library
is old.
The gym
big?
Câu 13 (1đ):
Match
That is my
school?
The playground is
new?
Is the library
large.
Is that your
classroom.
Câu 14 (1đ):
Match
This is my school.
Yes, it is.
Is that your school?
No, it isn't. It's old.
Is the playground large?
No, it isn't. It's small.
Is the library new?
Wow! It's beautiful.
Câu 15 (1đ):
Arrange the sentence
- my
- This
- is
- school.
Câu 16 (1đ):
Arrange the sentence
- a
- gym.
- That
- is
Câu 17 (1đ):
Arrange the sentence
- new?
- room
- Is
- the
- computer
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây