Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
fence (n): hàng rào
Grammar:
Hỏi có thứ gì đó không:
To be + there + N? Có ______ không?
Ví dụ: Is there a garden? Có khu vườn nào không?
➜ Yes, there is. Có
No, there isn't. Không có.
Listen and repeat.
Point and say.
Vocabulary:
pond (n): cái ao
gate (n): cổng
yard (n): cái sân
Let's talk.
Để kéo thả vào ô trống, các bạn có thể thao tác như sau.
Read and complete.
Hi! My name is Phong. This is my . There is not any fence around my house. There is not a yard, but there is a in front of the house. It is . There is a tree and a in the garden.
in front of (adv): phía trước
tree (n): cây
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and number.
|
|
|
Write about you.
Choose.
There is a ________ in front of my house.
Arrange the sentence.
- is
- a
- your
- around
- house?
- fence
- there
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây