Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Dịch bài:
Tranh a:
- Chỉ một tháng nữa là kì nghỉ hè đến rồi!
- Đúng rồi! Tớ thích mùa hè. Đó thực sự là thời gian tuyệt vời.
Tranh b:
- Cậu định đi đâu hè này, Phong?
- Tớ sẽ đi vịnh Hạ Long.
- Tuyệt vời.
✽ Vocabulary & Grammar:
- summer holiday: kì nghỉ hè
- summer: mùa hè
- month: tháng
- Ha Long Bay: vịnh Hạ Long
Listen and read:
Dịch bài:
Tranh c:
- Còn cậu thì sao, Mai?
- Tớ sẽ đi Phú Quốc.
Tranh d:
- Còn cậu thì sao, Tom? Cậu định đi đâu?
- Tớ chắc sẽ ở nhà.
- Tại sao vậy?
- Vì tớ phải học tiếng Việt nữa.
✽ Vocabulary & Grammar:
- What about you? - Còn cậu thì sao?
- stay at home: ở nhà
- Vietnamese: tiếng Việt
- What are you going to do? - Bạn định làm gì sắp tới?
→ I am going to ... - Tớ định ...
Point and say:
✽ Vocabulary & Grammar:
- What are you going this summer? - Hè này cậu định đi đâu?
→ I'm going to ... - Tớ sẽ đến ...
Ví dụ:
What are you going this summer, Hoa? (Hè này cậu định đi đâu Hoa?)
→ I'm going to Ha Long Bay. (Tớ định đi vịnh Hạ Long.)
Listen and choose:
Tony is going to ____________.
Listen and choose:
Nam is going to .
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and choose:
Linda is going to _____________.
Look and write:
A: What are you going this summer?
B: I'm Danang.
Look and arrange the sentence:
A: What is he going next month?
B: _________________.
- is
- to
- Hoi
- An
- going
- .
- He
Look and choose:
A: What are they going this December?
B:
- They are to Hue.
- They are going to Hue.
- They is going to Hue.
Let's sing:
Matching:
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây