Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. NỘI DUNG THÍ NGHIỆM VÀ CÁCH TIẾN HÀNH
1. Điều chế và chứng minh tính khử của hidro sunfua
- Cách tiến hành:Lắp dụng cụ điều chế khí H2S như hình vẽ. Cho dung dịch HCl khoảng 1/3 ống nghiệm, sau đó thêm FeS, đậy nút cao su. Chờ khoảng 15 – 30s đốt khí thoát ra từ ống vuốt nhọn.
- Hiện tượng: Có khí mùi trứng thối thoát ra là H2S, đốt khí H2S trong không khí cho ngọn lửa màu xanh.
- Phương trình hóa học:
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
2H2S + 3O2 \(\underrightarrow{t^0}\) 2SO2 + 2H2O
- Vai trò của chất: S là chất khử, O2 là chất oxi hóa.
2. Tính khử của lưu huỳnh đioxit
- Cách tiến hành: Dẫn khí lưu huỳnh đioxit vào dung dịch brom.
- Hiện tượng: Dung dịch brom bị mất màu dần.
- Phương trình hóa học:
Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2
SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4
- Vai trò của chất: S là chất khử, Br là chất oxi hóa.
3. Tính oxi hóa của lưu huỳnh đioxit
- Cách tiến hành: Dẫn khí H2S thu được ở trên vào nước, được dung dịch axit sunfuhiđric. Dẫn khí SO2 vào dung dịch H2S.
- Hiện tượng: Dung dịch trong ống nghiệm A bị vẩn đục màu vàng.
- Phương trình hóa học: SO2 + H2S → 3S + 2H2O.
- Vai trò của chất: S vừa chất khử vừa là chất oxi hóa.
4. Tính oxi hóa của axit sunfuric đặc
- Cách tiến hành: Nhỏ vài giọt axit sunfuric đặc vào ống nghiệm. Cho một vài lá đồng nhỏ vào ống nghiệm, đun nóng nhẹ.
- Hiện tượng: Lá đồng tan dần, có bọt khí sủi lên. Dung dịch từ không màu chuyển sang màu xanh.
- Phương trình hóa học: Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O
- Vai trò của chất: Cu là chất khử, S trong H2SO4 là chất oxi hóa.
II. TƯỜNG TRÌNH
Thí nghiệm | Cách tiến hành | Hiện tượng | Phương trình hóa học |
Điều chế và chứng minh tính khử của hidro sunfua | Lắp dụng cụ điều chế khí H2S như hình vẽ. Cho dung dịch HCl khoảng 1/3 ống nghiệm, sau đó thêm FeS, đậy nút cao su. Chờ khoảng 15 – 30s đốt khí thoát ra từ ống vuốt nhọn. | Có khí mùi trứng thối thoát ra là H2S, đốt khí H2S trong không khí cho ngọn lửa màu xanh. | FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2S + 3O2 \(\underrightarrow{t^0}\) 2SO2 + 2H2O |
Tính khử của lưu huỳnh đioxit | Dẫn khí lưu huỳnh đioxit vào dung dịch brom. | Dung dịch brom bị mất màu dần. | Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2 SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4 |
Tính oxi hóa của lưu huỳnh đioxit | Dẫn khí H2S trên vào nước, được dung dịch axit sunfuhiđric. Dẫn khí SO2 vào dung dịch H2S. | Dung dịch trong ống nghiệm bị vẩn đục màu vàng. | SO2 + H2S → 3S + 2H2O |
Tính oxi hóa của axit sunfuric đặc | Nhỏ vài giọt axit sunfuric đặc vào ống nghiệm. Cho một vài lá đồng nhỏ vào ống nghiệm, đun nóng nhẹ. | Lá đồng tan dần, có bọt khí sủi lên. Dung dịch từ không màu chuyển sang màu xanh. | Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O |
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây