Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết về hợp kim SVIP
I. Khái niệm
Hợp kim là vật liệu kim loại có chứa một kim loại cơ bản và một số kim loại hoặc phi kim khác.
Ví dụ: Thép là hợp kim của sắt với cacbon và một số nguyên tố khác.
II. Tính chất
Tính chất của hợp kim phụ thuộc vào thành phần các đơn chất tham gia cấu tạo mạng tinh thể của hợp kim. Nhìn chung, hợp kim có nhiều tính chất hoá học tương tự tính chất của các đơn chất tham gia tạo thành hợp kim, nhưng tính chất vật lí và tính chất cơ học của hợp kim lại có nhiều tính chất nổi trội hơn kim loại đơn chất khác.
Hợp kim không bị ăn mòn: Fe-Cr-Mn (thép inoc),... | |
Hợp kim siêu cứng: W-Co, Co-Cr-W-Fe,... dùng làm dao cắt kim loại. | |
Hợp kim nhẹ, cứng và bền: Al-Si, Al-Cu-Mn-Ms. Làm vỏ máy bay, xe ô tô. | |
Hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp: Sn-Pb, Bi-Pb-Sn. |
III. ỨNG DỤNG
Trên thực tế, hợp kim được sử dụng nhiều hơn kim loại nguyên chất.
Hợp kim được sử dụng rộng rãi trong các ngành kinh tế quốc dân.
Những hợp kim nhẹ, bền, chịu được nhiệt độ cao và áp suất cao dùng để chế tạo tên lửa, tàu vũ trụ, máy bay, ô tô,... | |
Những hợp kim cứng và bền dùng để xây dựng nhà cửa và cầu cống. | |
Những hợp kim không gỉ dùng để chế tạo các dụng cụ y tế, dụng cụ làm bếp,... | |
Vàng rất đẹp nhưng mềm, các đồ trang sức bằng vàng tinh khiết dễ bị biến dạng và mòn. Hợp kim của vàng với Ag, Cu (vàng tây) đẹp và cứng, dùng để chế tạo đồ trang sức và trước đây ở một số nước còn dùng để đúc tiền. |
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây