Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. VỊ TRÍ, CẤU HÌNH ELECTRON NGUYÊN TỬ
- Đồng nằm ở ô số 29, thuộc nhóm IB, chu kỳ 4 của bảng tuần hoàn.
- Cấu hình e: 1s22s22p63s23p63d104s1 hoặc: 3d104s1.
- Trong các hợp chất đồng có số oxi hóa phổ biến là: +1; +2 do Cu dễ dàng nhường electron lớp ngoài cùng và electron của phân lớp 3d.
II. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Là kim loại màu đỏ, dẻo, dễ kéo sợi và tráng mỏng.
- Dẫn điện và nhiệt rất tốt (chỉ kém hơn bạc). D = 8,98g/cm3 là kim loại nặng; tonc = 1083oC.
III. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
Đồng là kim loại kém hoạt động, có tính khử yếu.
1. Tác dụng với phi kim
Đồng tác dụng với Cl2, Br2,... ở nhiệt độ thường. Khi đun nóng, đồng phản ứng được với một số phi kim như oxi, lưu huỳnh
2Cu + O2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2CuO
Chú ý: đồng không tác dụng với hiđro, nitơ, cacbon.
2. Tác dụng với axit
Đồng không phản ứng được với dung dịch HCl và H2SO4 loãng vì Cu đứng sau H trong dãy điện hóa. Với các dung dịch H2SO4 đặc, nóng và HNO3, đồng khử được các axit này sinh ra các sản phẩm khử như SO2, NO2, NO.
Cu + H2SO4 (đặc) \(\underrightarrow{t^o}\) CuSO4 + SO2 + 2H2O
Cu + 4HNO3 (đặc) ➜ Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
3Cu + 8HNO3 (loãng) ➜ 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
IV. HỢP CHẤT CỦA ĐỒNG
1. Đồng (II) oxit
- CuO là chất rắn, màu đen, không tan trong nước.
- CuO là oxit bazơ, tác dụng dễ với axit và oxit axit.
CuO + H2SO4 ➜ CuSO4 + H2O
- Khi đun nóng, CuO dễ bị khử bởi H2, C, CO thành đồng kim loại.
CuO + H2 \(\underrightarrow{t^o}\) Cu + H2O
2. Đồng (II) hiđroxit
- Cu(OH)2 là chất rắn, màu xanh, không tan trong nước.
- Cu(OH)2 là một bazơ, dễ tan trong các dung dịch axit.
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + H2O
- Cu(OH)2 dễ bị nhiệt phân hủy:
Cu(OH)2 \(\underrightarrow{t^o}\) CuO + H2O
3. Muối đồng (II)
- Dung dịch muối đồng có màu xanh của ion Cu2+.
- Muối đồng thường gặp là đồng (II): CuCl2, CuSO4, Cu(NO3)2 ...
- Muối đồng (II) sunfat kết tinh ở dạng ngậm nước CuSO4.5H2O có màu xanh, dạng khan có màu trắng.
CuSO4.5H2O \(\underrightarrow{t^o}\) CuSO4 (màu trắng) + 5H2O
4. Ứng dụng của đồng và hợp chất của đồng
- Trên 50% sản lượng đồng dùng làm dây dẫn điện và trên 30% làm hợp kim.
- CuSO4 dùng trong nông nghiệp chữa bệnh mốc sương cho cà chua, khoai tây.
- CuSO4 khan dùng để phát hiện dấu vết của nước trong các chất lỏng.
- CuCO3.Cu(OH)2 dùng để pha chế sơn vô cơ màu xanh, xanh lục.
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây