Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết: Kiến thức ngữ văn SVIP
KIẾN THỨC NGỮ VĂN
1. Một số yếu tố thi luật của thể thơ song thất lục bát
Cấu trúc cơ bản của thể thơ song thất lục bát:
* Cấu tạo: Thể thơ song thất lục bát là sự kết hợp giữa hai thể thơ truyền thống của Việt Nam: thơ thất ngôn và thơ lục bát. Mỗi khổ thơ gồm bốn dòng: hai dòng đầu là thất ngôn (mỗi dòng 7 chữ), và hai dòng sau là lục bát (một dòng 6 chữ, một dòng 8 chữ). Cách này tạo nên một cấu trúc chặt chẽ, nhịp nhàng, mang tính thẩm mỹ cao.
* Gieo vần:
- Vần trong thể thơ này được gieo như sau: tiếng cuối của dòng bảy trên bắt vần với tiếng thứ năm của dòng bảy dưới; tiếng cuối của dòng bảy dưới bắt vần với tiếng thứ sáu của dòng sáu; tiếng cuối của dòng sáu bắt vần với tiếng thứ sáu của dòng tám, và tiếng cuối của dòng tám lại bắt vần với tiếng thứ ba hoặc thứ năm ở dòng bảy đầu tiên của khổ tiếp theo.
- Khổ thơ có hai vần trắc và năm vần bằng; dòng sáu chỉ có vần chân, ba dòng kia vừa có vần chân vừa có vần lưng.
* Ngắt nhịp: Các dòng bảy ngắt nhịp 3/4 hoặc 3/2/2, hai dòng sáu - tám ngắt theo nhịp lục bát.
Ví dụ:
Trời thăm thẳm / xa vời khôn thấu,
B T
Nỗi nhớ chàng / đau đáu nào xong.
T B
Cảnh buồn / người thiết tha lòng,
B
Cành cây sương đượm / tiếng trùng mưa phun.
B B
(Chinh phụ ngâm)
Nội dung và ý nghĩa của thể thơ:
* Nội dung: Thể thơ song thất lục bát tạo sự liên tiếp giữa các dòng thơ, đặc biệt phù hợp với những bài thơ thể hiện tình cảm, tâm trạng của con người. Nó cũng có khả năng kể những câu chuyện dài, bao quát nhiều thời gian và không gian rộng lớn.
* Ý nghĩa: Thể thơ này thích hợp cho việc miêu tả cảm xúc, tình yêu, và tâm trạng con người, như đã thấy trong những tác phẩm nổi tiếng như "Chinh phụ ngâm" và "Truyện Kiều." Thể thơ này còn được sử dụng để ghi lại những tình cảm bi thương, tiếc nuối, hoặc những cảm xúc mạnh mẽ khác.
2. Một số hiểu biết về chữ Nôm và chữ Quốc ngữ.
Chữ Nôm:
* Hoàn cảnh ra đời: Chữ Nôm là chữ viết cổ của tiếng Việt, ra đời trong bối cảnh người Việt Nam bị Trung Hoa đô hộ và phải dùng chữ Hán trong giao dịch hành chính và giáo dục. Chữ Nôm được manh nha từ thế kỉ VIII đến thế kỉ IX và hoàn thiện vào khoảng từ cuối thế kỉ X đến thế kỉ XII.
* Cấu tạo: Chữ Nôm gồm một số chữ mượn ý nguyên chữ Hán, nhưng phần lớn là những chữ do người Việt tự sáng tạo dựa trên cơ sở chữ Hán.
* Hạn chế: Chữ Nôm khó học vì phải biết chữ Hán mới học được, nhưng nó vẫn được coi là một thành tựu quan trọng về ngôn ngữ – văn hóa, thể hiện ý chí độc lập, tự chủ, tự cường của dân tộc.
Chữ Quốc ngữ:
* Hoàn cảnh ra đời: Chữ Quốc ngữ là chữ viết âm của tiếng Việt, được chế tác từ thế kỉ XVII dựa trên hệ chữ cái La-tinh bởi các nhà truyền giáo với sự hỗ trợ của nhiều người Việt Nam.
* Sự phát triển: Sau khi được tu chỉnh qua nhiều giai đoạn, chữ Quốc ngữ được người Việt tích cực tiếp nhận, truyền bá rộng rãi để đạt đến sự hoàn thiện như hiện nay.
* Hạn chế: Chữ Quốc ngữ có một số hạn chế như: dùng nhiều chữ cái để biểu thị một âm, dùng một chữ cái để biểu thị nhiều âm khác nhau, và sử dụng nhiều dấu phụ.
* Ưu điểm: Chữ Quốc ngữ đơn giản, dễ học, giúp xóa nạn mù chữ trong phong trào Bình dân học vụ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây