Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Ôn tập chương 2 SVIP
I. Nitrogen và sulfur
Nitrogen | Sulfur | |
Trạng thái tự nhiên | Là nguyên tố phổ biến, góp phần tạo nên sự sống trên Trái Đất. | Là nguyên tố phổ biến trên Trái Đất, tồn tại ở cả dạng đơn chất và hợp chất. |
Cấu hình electron | [He] 2s22p3 | [Ne] 3s23p4 |
Số oxi hóa thường gặp | -3, 0, +1, +2, +3, +4, +5 | -2, 0, +4, +6 |
Cấu tạo phân tử | Gồm hai nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết ba bền vững (N \(\equiv\) N). | Phân tử dạng mạch vòng gồm 8 nguyên tử (S8) tương đối bền. |
Tính chất hóa học |
- Khá trơ ở nhiệt độ thường. - Hoạt động hóa học mạnh hơn ở nhiệt độ cao và có xúc tác, thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử. |
Thể hiện cả tính oxi hóa và tính khử. |
II. Một số hợp chất của nitrogen
1. Ammonia và muối ammonium
a) Ammonia
- Phân tử dạng chóp tam giác, trên nguyên tử N còn một cặp electron chưa tham gia liên kết.
- Khí ammonia có mùi khai, dễ tan trong nước, dễ hóa lỏng, có tính base và tính khử.
- Ammonia được sản xuất từ hydrogen và nitrogen theo quá trình Haber - Bosch.
b) Muối ammonium
- Muối ammonium thường dễ tan trong nước và kém bền nhiệt.
- Ion ammonium được nhận biết bằng phản ứng với kiềm, sinh ra khí có mùi khai (NH3).
2. Oxide của nitrogen
- Một số oxide của nitrogen: N2O, NO, NO2, N2O5,...
- Các oxide của nitrogen là một trong số các tác nhân gây ô nhiễm gây nhiễm môi trường và mưa acid.
3. Nitric acid
- Là chất lỏng, tan tốt trong nước, bốc khói trong không khí ẩm.
- Có tính acid mạnh và tính oxi hóa mạnh.
III. Một số hợp chất của sulfur
1. Sulfur dioxide
- Có tính chất của oxide acid, có tính oxi hóa và tính khử.
- Phát thải ra môi trường từ quá trình đốt cháy nhiên liệu (than đá, dầu mỏ,...), đốt cháy sulfur và khoáng vật sulfide,...
2. Sulfuric acid và muối sulfate
a) Sulfuric acid
- Dung dịch sulfuric acid loãng có đầy đủ tính chất của một acid mạnh.
- Dung dịch sulfuric acid đặc có tính háo nước, có khả năng gây bỏng, có tính acid mạnh và tính oxi hóa mạnh.
- Bảo quản, sử dụng sulfuric acid đặc phải tuân theo quy tắc đảm bảo an toàn, phòng chống cháy, nổ.
- Sulfuric acid được sản xuất từ các nguyên liệu chính: quặng pyrite, sulfur.
b) Muối sulfate
- Các muối sulfate có nhiều ứng dụng thực tiễn: ammonium sulfate, barium sulfate, calcium sulfate, magnesium sulfate,...
- Ion sulfate SO42- trong dung dịch được nhận biết bằng ion barium Ba2+.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây