Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice 1 (/m/ and /n/) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
/m/ | ||
mouth | ||
arm |
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
/n/ | ||
nose | ||
run |
Câu 3 (1đ):
Match.
/m/
nose
/n/
mouth
Câu 4 (1đ):
Match.
/m/
arm
/n/
nine
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
Câu 7 (1đ):
Listen and choose the word you hear.
Câu 8 (1đ):
Listen and choose the word you hear.
Câu 9 (1đ):
Listen and choose.
/m/ | /n/ | |
/m/ | /n/ |
Câu 10 (1đ):
Listen and choose.
/m/ | /n/ | |
/m/ | /n/ |
Câu 11 (1đ):
Listen and choose.
gree
- l
- m
- n
Câu 12 (1đ):
Listen and choose.
any
- p
- n
- m
Câu 13 (1đ):
Listen and choose.
onkey
- n
- m
- b
Câu 14 (1đ):
Listen and write "m" or "n".
y mother has a small ose.
Câu 15 (1đ):
Listen and write "m" or "n".
I have a gree pen. She has a ice trai.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây