Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Review: Numbers SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
Câu 2 (1đ):
Match.
Câu 3 (1đ):
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 4 (1đ):
Reorder the letters.
Câu 5 (1đ):
Reorder the letters.
Câu 6 (1đ):
Reorder the letters.
Câu 7 (1đ):
Listen and choose the correct answer.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 8 (1đ):
Look and choose the correct answer.
Câu 1:
There is ______________.
one triangle
eleven triangles
one heart
Câu 2:
There are _____________.
fifteen squares
fourteen stars
fifteen stars
Câu 3:
There are ______________.
twelve hearts
thirteen squares
thirteen hearts
Câu 9 (1đ):
Match.
How many stars are there?
It is red.
How many hearts are there?
There is one heart.
There are eleven squares.
They are green.
There is one circle.
There are twenty stars.
Câu 10 (1đ):
Look and choose "is" or "are".
There are / is nineteen squares. | |
There are / is one circle. | |
There are / is fifteen stars. | |
There are / is one square. |
Câu 11 (1đ):
Look and choose. There is ONE extra word.
1.
Hoa: How many are there?
Lan: fourteen squares.
2.
Hoa: How many are there?
Lan: one star.
There aresquaresstarscirclesThere is
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 12 (1đ):
Reorder the sentences.
- There are twelve rectangles.
- They are blue.
- What color are they?
- How many rectangles are there?
Câu 13 (1đ):
Find the mistake and correct.
There are twelve circles. | |
There is fifteen stars. | |
There is one triangle. |
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 14 (1đ):
Put the words into the correct order.
Câu 15 (1đ):
Put the words into the correct order.
Câu 16 (1đ):
Put the words into the correct order.
OLMc◯2022