Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Unit 2: Health - Lesson 1 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | healthy | adj | lành mạnh, tốt cho sức khỏe | |
2 | unhealthy | adj | không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe | |
3 | eat fruit and vegetables | collocation | ăn rau củ quả | |
4 | eat fast food | collocation | ăn đồ ăn nhanh | |
5 | get (some) sleep | collocation | ngủ | |
6 | drink | collocation | uống nước có ga |
II. Grammar: Indefinite quantifiers - Từ chỉ số lượng bất định
many (nhiều) |
How many students are there? |
many + N(plural) |
much (nhiều) |
How much fruit do you have? |
much + N(uncountable) |
a lot of / lots of (nhiều) |
Lots of students don’t do exercise. Two students eat lots of fast food. |
a lot of + N(plural/uncountable) |
a few (một vài) |
A few students like eating vegetables. |
a few + N(plural) |
a little (một vài) |
There is a little fruit in the fridge. |
a little + N(uncountable) |
some (vài) |
I have some milk and some cookies. |
some + N(plural/uncountable) (+) |
any |
Dave doesn’t do any exercise. Are there any apples in the fridge? |
any + N(plural/uncountable) (-), (?) |
III. Pronunciation
Falling intonation for Wh-question.
How much fast food do you eat every week?
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây