Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary 2: Daily activities SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
have art lessons
ride a bike
fly a kite
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
have lunch
take a bath
draw a picture
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
clean the house
do homework
go to school
Câu 10 (1đ):
Look and choose.
have dinner
get up
have breakfast
Câu 11 (1đ):
Look and choose ✔ or ✘.
go home
- ✘
- ✔
have dinner
- ✔
- ✘
Câu 12 (1đ):
Look and choose ✔ or ✘.
go to bed
- ✔
- ✘
ride a bike
- ✔
- ✘
Câu 13 (1đ):
Match.
do
homework
go
home
have
dinner
Câu 14 (1đ):
Put the words into groups.
- art lessons
- home
- homework
- breakfast
- to bed
- to school
- lunch
have
do
go
Câu 15 (1đ):
Listen and write.
go
Câu 16 (1đ):
Listen and write.
take a
Câu 17 (1đ):
Listen and write.
go to
Câu 18 (1đ):
Look and complete.
hve din
Câu 19 (1đ):
Look and complete.
ke a b
Câu 20 (1đ):
Look and complete.
do hwk
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây