Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Vocabulary:
lớp học máy tính cái bàn
cái mắc treo túi đựng bút bảng
Vocabulary 2:
ảnh bìa/ ảnh quảng cáo bức tranh
cái tủ ngăn kéo
máy nghe nhac CD
Grammar:
- This is + danh từ số ít: Đây là ...
- That is + danh từ số ít: Kia là...
- These are + danh từ số nhiều: Đây là những ...
- Those are + danh từ số nhiều: Kia là những...
Vocabulary:
nóng lạnh
đói khát nước
vui buồn
Vocabulary:
mệt mỏi tức giận
dũng cảm sợ hãi
lo lắng
Grammar:
- We: chúng tôi/ chúng ta
- They: họ
- We/ They + are + tính từ: chúng tôi/ họ cảm thấy ....
Ví dụ: We are hungry. (Chúng tôi cảm thấy đói).
- Cách viết tắt: We/ They are = We/ They're
- Câu hỏi:
Are they + tính từ?
→ Yes, they are.
→ No, they aren't.
Grammar:
- can: có thể...
- can't = cannot: không thể...
- can/ can't + động từ: có thể/ không thể làm gì..
Ví dụ: I can skate. (Tôi có thể trượt ba-tanh)
- Câu hỏi:
Can + chủ ngữ + động từ?
→ Yes, chủ ngữ + can.
→ No, chủ ngữ + can't.
Ví dụ: Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)
→ Yes, she can. (Có, cô ấy có thể)
Vocabulary:
Preposition: Giới từ (chỉ vị trí)
phía sau ở phía trước
ở giữa bên cạnh
Vocabulary:
đi xe đạp cưỡi ngựa
trượt ba-tanh (dùng giày trượt có bánh xe ở đế giày)
trượt ván đá bóng
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây