Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Stressing auxiliary and modal verbs
Trợ động từ và động từ khuyết thiếu thường không được nhấn mạnh trong lời nói tự nhiên; tuy nhiên, chúng có thể được nhấn mạnh trong các tình huống sau:
- khi chúng không được theo sau bởi động từ chính trong các câu trả lời ngắn.
Ví dụ:
A: Can we walk to the cinema?
B: Yes, we can.
- khi chúng được rút gọn với “not” trong câu phủ định.
Ví dụ:
You haven't applied for the job yet.
We don’t know how to use the machine.
- khi chúng được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản với với phát biểu trước đó.
Ví dụ:
A: Nam wasn't interested in that job.
B: He was interested in the job.
II. VOCABULARY
Words and phrases related to work
Words | Pronunciation | Meanings |
employ (v)
|
/ɪmˈplɔɪ/ | tuyển dụng |
vacancy (n)
|
/ˈveɪ.kən.si/ | vị trí công việc còn trống |
shift (n)
|
/ʃɪft/ | ca làm việc |
bonus (n)
|
/ˈbəʊ.nəs/ | phần thưởng, tiền thưởng |
wage (n)
|
/weɪdʒ/ | tiền công |
unpaid (adj)
|
/ʌnˈpeɪd/ | không được trả lương |
overtime (adj)
|
/ˈəʊ.və.taɪm/ |
ngoài giờ |
challenging (adj)
|
/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ |
khó, thử thách |
repetitive (adj)
|
/rɪˈpet.ə.tɪv/ |
lặp đi lặp lại |
stressful (adj)
|
/ˈstres.fəl/ |
áp lực, căng thẳng |
relevant (adj)
|
/ˈrel.ə.vənt/ |
có liên quan |
rewarding (adj)
|
/rɪˈwɔː.dɪŋ/ |
xứng đáng |
flexible (adj)
|
/ˈflek.sə.bəl/ |
linh hoạt |
casual (adj)
|
/ˈkæʒ.ju.əl/ |
tạm thời, theo thời vụ |
nine-to-five (adj)
|
/ˌnaɪn tə ˈfaɪv/ |
giờ hành chính |
on-the-job (adj)
|
/ˌɒn ðə ˈdʒɒb/ |
khi đang làm việc |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây