Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
1. altogether
2. (chừi ưi nghĩ 30p ko ra đc lun ó ⊙﹏⊙∥ )
3. time
4. total
5. coach
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend