các bn cho mình những câu này là thì gì ????????
1) I ______am in______ (be) in a cafe now.
2) Angela ___went___ to the cinema last night. (go)
3) They _______go_____ (go) to the cinema every Wednesday.
4) ______Is she______ (she/be) a singer?
5) Last summer I ___visited__ Ngoc Son Temple in Ha Noi. (visit)
6) Keep silent! You (talk) __talk__ so loudly.
7) Lucy _______rides_____ (ride) her bicycle to work.
8) I (have) ___have____my hair cut tomorrow becaus
9) I _______don't play_____ (not/play) the piano very often.
10) It _____isn't _______ (not/be) cold today.
11) If it rains, he (stay) _______will stay_____at home.
12) My friends ___doesn't___ a great time in Nha Trang last year. (not have)
13) Be careful! The car (go) ___is going___ so fast.
14) She (buy) ___is going to buy__ a new house next month because she has had enough money.
15) __Will___ you (take) ___take___ me to the zoo this weekend?
16)Phuong __returned ___ to Hanoi yesterday? (return)
17) Listen! Someone (cry) ____is crying____ in the next room.
18) Look! The car (go)____is going___ so fast.
19) Our grandparents (visit) _will visit__ our house tomorrow. They have just informed us.
20) ___Is__ your brother (sit) ___sitting__ next to the beautiful girl over there at present?
21) I (do) ______will do____ it for you tomorrow.
22) I (not stay) ___isn't stay____ at home at the moment.
23) She (come) ___is going to come____ to her grandfather’s house in the countryside next week.
24) My mother (go)____is going___ out because she is making up her face.
25) He (not work) ___doesn't work___ in his office now.
26+27) Phong (like)(jog)___like jogging___ very much.
28) Let’s (go)___go___ camping.
29) We should (do) ____do___ morning exercise.
30) Be quiet! The baby (sleep)____sleeping____.
31) I want (buy)____buying___ some meet.
32+ 33) Ha often ( read) __reading___ books, but now he (watch)___watching____TV.
34) Ba (have)____has___ two new pens now.
35) She can (speak)___speaks___ English well.
36) How about (go)____go___on foot?
37) There (not be)___isn't____any milk in the bottle.
38+39) Where __is___ your father (be) now? He (read) __is reading___a book in the living room.
40) Tomorrow is Sunday. I (clean) ___will clean___ the house
đúng mk tim cho mk cần gấp
1) I ______am in______ (be) in a cafe now.
=> Hiện tại tiếp diễn
2) Angela ___went___ to the cinema last night. (go)
=> Quá khứ đơn
3) They _______go_____ (go) to the cinema every Wednesday.
=> Hiện tại đơn
4) ______Is she______ (she/be) a singer?
=> Hiện tại đơn
5) Last summer I ___visited__ Ngoc Son Temple in Ha Noi. (visit)
=> Quá khứ đơn
6) Keep silent! You (talk) __talk__ so loudly.* Bạn ơi , câu này phải là : are talking nhé *
=> Theo cái mk sửa thì là Hiện tại tiếp diễn tại vì có trạng từ chỉ thời gian " now "
7) Lucy _______rides_____ (ride) her bicycle to work.
=>Hiện tại đơn
8) I (have) ___have____my hair cut tomorrow becaus
=> Hiện tại đơn
9) I _______don't play_____ (not/play) the piano very often.
=> Hiện tại đơn
10) It _____isn't _______ (not/be) cold today.
=> Hiện tại đơn
11) If it rains, he (stay) _______will stay_____at home.
=> Tương lai đơn
12) My friends ___doesn't___ a great time in Nha Trang last year. (not have)
=> * Câu này phải là " didn't have " vì có trạng từ " last " , nên nó phải là thì Quá Khứ đơn
13) Be careful! The car (go) ___is going___ so fast.
=> Hiện tại tiếp diễn
14) She (buy) ___is going to buy__ a new house next month because she has had enough money.
=> Tương lai gần
15) __Will___ you (take) ___take___ me to the zoo this weekend?
=> Tương lai đơn
16)Phuong __returned ___ to Hanoi yesterday? (return)
=> Quá khứ đơn
17) Listen! Someone (cry) ____is crying____ in the next room.
=> Hiện tại tiếp diễn
18) Look! The car (go)____is going___ so fast.
=> Hiện tại tiếp diễn
19) Our grandparents (visit) _will visit__ our house tomorrow. They have just informed us.
=> Tương lai đơn
20) ___Is__ your brother (sit) ___sitting__ next to the beautiful girl over there at present?
=> Hiện tại tiếp diễn
21) I (do) ______will do____ it for you tomorrow.
=> Tương lai đơn
22) I (not stay) ___isn't stay____ at home at the moment.
=> Mk sửa lại là " isn't staying " nhé , vì có trạng từ " at the moment " , nên đây là thì Hiện Tại tiếp diễn
23) She (come) ___is going to come____ to her grandfather’s house in the countryside next week.
=> Tương lai gần
24) My mother (go)____is going___ out because she is making up her face.
=> Hiện tại tiếp diễn
25) He (not work) ___doesn't work___ in his office now.
=> mk sửa thành " isn't working " , vì có trạng từ " now " , nên phải là thì Hiện tại tiếp diễn
26+27) Phong ()(jog)___ jogging___ very much.
=> Hiện tại đơn
28) Let’s (go)___go___ camping.
=> Hiện tại đơn
29) We should (do) ____do___ morning exercise.
=> Hiện tại đơn
30) Be quiet! The baby (sleep)____sleeping____
=> Bạn thiếu " tobe " nhé , sửa lại là " is sleeping " , nên đây là Hiện tại tiếp Diễn.
31) I want (buy)____buying___ some meet.
=> Mk sửa thành " to buy " , vì sau " want " luôn là " ToV " , nên đây là thì Hiện tại đơn
32+ 33) Ha often ( read) __reading___ books, but now he (watch)___watching____TV.
=> Mk sửa " reading-> read " vì vế này là Hiện tại đơn , vế sau bạn thiếu " is " nhé , vì vế này là Hiện tại tiếp diễn
34) Ba (have)____has___ two new pens now.
=> Mk sửa " has-> is having " vì có trạng từ " now " nên đây là thì Hiện tại tiếp diễn
35) She can (speak)___speaks___ English well.
=> Hiện tại đơn
36) How about (go)____go___on foot?
=> mk sửa " go -> going " vì " How about + Ving " , đây là thì Hiện tại đơn nhé
37) There (not be)___isn't____any milk in the bottle.
=> Hiện tại đơn
38+39) Where __is___ your father (be) now? He (read) __is reading___a book in the living room.
=> Hiện tại tiếp diễn
40) Tomorrow is Sunday. I (clean) ___will clean___ the house
=> tương lai đơn