envy trong tiếng anh có nghĩa là gì?
jealous trong tiếng anh có nghĩa là gì?
So sánh 2 từ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TRỰC TUYẾN TRONG TIẾNG ANH LÀ ONLINE
TOÁN TRONG TIẾNG GỌI LÀ MATH
ĐÁP ÁN LÀ ONLINE MATH
handed nghĩa là trao , trao tay
/ˈhandəd/ verb
Thì : past tense: handed; past pariple: handed
Tất cả các từ đều có nghĩa là đá.
- stone, rock: cục đá ngoài đuường
- kick: động từ đá
- ice: cục đá (đá uống nước)
envy là iu
jealous là ghen
thể hiện t/c khac nhau
envy trong tiếng anh có nghĩa là : đô kỵ , ganh tị , ghen , ghen tị.
jealous trong tiếng anh có nghĩa là : lòng ghen tị , tính đố kỵ , ghen ghét , ganh tỵ , ghen tuông .
Nếu so sánh 2 từ thì 2 từ đó bằng nghĩa nhau .