động từ bất quy tác là gì
liệt kê vài từ giúp mình
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
đi mua sách về là có
chứ có tổng cộng là 360 từ chứ có phải ít đâu
Trả lời
knife ~ knives
life ~ lives
wife ~ wives
half ~ halves
wolf ~ wolves
loaf ~ loaves
potato ~ potatoes
tomato ~ tomatoes
volcano ~ volcanoes
cactus ~ cacti
nucleus ~ nuclei
focus ~ foci
sheep ~ sheep
deer ~ deer
fish ~ fish (sometimes)
man ~ men
foot ~ feet
child ~ children
person ~ people
tooth ~ teeth
~ Hok Tốt ~
1 số chuyển đổi từ danh từ - danh từ bất quy tắc là
knife ~ knives
life ~ lives
wife ~ wives
half ~ halves
wolf ~ wolves
loaf ~ loaves
potato ~ potatoes
tomato ~ tomatoes
volcano ~ volcanoes
cactus ~ cacti
nucleus ~ nuclei
focus ~ foci
sheep ~ sheep
deer ~ deer
fish ~ fish (sometimes)
man ~ men
foot ~ feet
child ~ children
person ~ people
tooth ~ teeth
mouse ~ mice
analysis ~ analyses
crisis ~ crises
thesis ~ theses
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là động từ diễn tả một hành động diễn ra trong quá khứ và không có quy tắc nhất định khi chia ở các thì quá khứ, quá khứ hoàn thành hay hiện tại hoàn thành .
Chúng ta thường dùng động từ bất quy tắc trong những trường hợp sau đây:
Động từ bất quy tắc được dùng cho thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.
Động từ bất quy tắc diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (có xác định rõ thời gian) hoặc hành động xảy ra từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và sẽ xảy ra trong tương lai (đôi khi không xác định được ngày, tháng, năm, giờ).
Sử dụng động từ bất quy tắc nhằm diễn tả hành động xảy ra chính xác ở đâu, thời gian nào như là để thông báo sự việc hoặc muốn đặt câu với động từ bất quy tắc như muốn hỏi để tìm kiếm thông tin.
Có hai loại động từ bất quy tắc: động từ bất quy tắc ở cột hai (dùng cho quá khứ đơn), động từ bất quy tắc ở cột ba (dùng cho hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành). Vì thế các bạn phải học cho kỹ, học theo thứ tự a,b,c cho dễ, sau đó làm bài tập, đặt câu, làm văn cho nhớ động từ.
Để tạo cho mình hứng thú khi học động từ bất quy tắc thì bạn nên làm bài tập theo kiểu trắc nghiệm và điền vào chỗ trống để nhớ động từ bất quy tắc thật lâu.
Bạn nên thực hành các mẫu đàm thoại đối với một số bạn trong nhóm để luyện động từ bất quy tắc và cũng luyện cách phát âm.
Bảng động từ bất quy tắc – Hơn 360 từ thông dụng
STT | Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden / backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet / betted | bet / betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten / browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
29 | bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | ném, tung |
32 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
33 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
35 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed / clad | clothed / clad | che phủ |
39 | come | came | come | đến, đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là |
41 | creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
45 | daydream | daydreamed / daydreamt | daydreamed / daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
46 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
49 | dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
52 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe |
55 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã, rơi |
58 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu |
61 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
62 | fit (tailor, change size) | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn |
64 | fling | flung | flung | tung; quăng |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
67 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
68 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
69 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
70 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
71 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
72 | forget | forgot | forgotten | quên |
73 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
74 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
75 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
76 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
77 | get | got | got/ gotten | có được |
78 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
79 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
80 | give | gave | given | cho |
81 | go | went | gone | đi |
82 | grind | ground | ground | nghiền, xay |
83 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
84 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
85 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
86 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
87 | have | had | had | có |
88 | hear | heard | heard | nghe |
89 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
90 | hew | hewed | hewn / hewed | chặt, đốn |
91 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
92 | hit | hit | hit | đụng |
93 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
94 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
95 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
96 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
97 | inset | inset | inset | dát, ghép |
98 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
99 | interweave | interwove / interweaved | interwoven / interweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
100 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
101 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
102 | keep | kept | kept | giữ |
103 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
104 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
105 | know | knew | known | biết, quen biết |
106 | lay | laid | laid | đặt, để |
107 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
108 | lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
109 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
110 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
111 | leave | left | left | ra đi, để lại |
112 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
113 | let | let | let | cho phép, để cho |
114 | lie | lay | lain | nằm |
115 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | thắp sáng |
116 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
117 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
118 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
119 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
120 | meet | met | met | gặp mặt |
121 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
122 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
123 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
124 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
125 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
126 | mislead | misled | misled | làm lạc đường, làm mê mụi |
127 | mislearn | mislearned / mislearnt | mislearned / mislearnt | học nhầm |
128 | misread | misread | misread | đọc sai |
129 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
130 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
131 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
132 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
133 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
134 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
135 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
136 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
137 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
138 | offset | offset | offset | đền bù |
139 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
140 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
141 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
142 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
143 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
144 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
145 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
146 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
147 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
148 | outleap | outleaped / outleapt | outleaped / outleapt | nhảy cao/xa hơn |
149 | outlie (not tell truth) REGULAR | outlied | outlied | nói dối |
150 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
151 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
152 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn; vượt giá |
153 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
154 | outshine | outshined / outshone | outshined / outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
155 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
156 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
157 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
158 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/ muộn hơn |
159 | outsmell | outsmelled / outsmelt | outsmelled / outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
160 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/ dài/ to hơn |
161 | outspeed | outsped | outsped | đi/ chạy nhanh hơn |
162 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
163 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
164 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
165 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
166 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
167 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
168 | overbid | overbid | overbid | trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
169 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
170 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
171 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
172 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
173 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
174 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
175 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
176 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
177 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
178 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
179 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
180 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
181 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
182 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
183 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
184 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
185 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
186 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
187 | oversew | oversewed | oversewn / oversewed | may nối vắt |
188 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
189 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
190 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
191 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
192 | overspill | overspilled / overspilt | overspilled / overspilt | đổ, làm tràn |
193 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
194 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
195 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
196 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
197 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
198 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
199 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
200 | plead | pleaded / pled | pleaded / pled | bào chữa, biện hộ |
201 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
202 | predo | predid | predone | làm trước |
203 | premake | premade | premade | làm trước |
204 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
205 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
206 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
207 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
208 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
209 | prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
210 | put | put | put | đặt; để |
211 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
212 | quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
213 | read / riːd / | read /red / | read / red / | đọc |
214 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
215 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
216 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại (sách) |
217 | rebroadcast | rebroadcast / rebroadcasted | rebroadcast / rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
218 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
219 | recast | recast | recast | đúc lại |
220 | recut | recut | recut | cắt lại; băm (giũa) |
221 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
222 | redo | redid | redone | làm lại |
223 | redraw | redrew | redrawn | kéo lại; kéo ngược lại |
224 | refit (retailor) | refitted / refit | refitted / refit | luồn, xỏ |
225 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
226 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
227 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
228 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
229 | reknit | reknitted / reknit | reknitted / reknit | đan lại |
230 | relay (for example tiles) | relaid | relaid | đặt lại |
231 | relay (pass along) REGULAR | relayed | relayed | truyền âm lại |
232 | relearn | relearned / relearnt | relearned / relearnt | học lại |
233 | relight | relit / relighted | relit / relighted | thắp sáng lại |
234 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
235 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
236 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
237 | reread | reread | reread | đọc lại |
238 | rerun | reran | rerun | chiếu lại (phim), phát thanh lại |
239 | resell | resold | resold | bán lại |
240 | resend | resent | resent | gửi lại |
241 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
242 | resew | resewed | resewn / resewed | may/ khâu lại |
243 | retake | retook | retaken | chiếm lại; tái chiếm |
244 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
245 | retear | retore | retorn | khóc lại |
246 | retell | retold | retold | kể lại |
247 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại, cân nhắc lại |
248 | retread | retread | retread | lại giẫm lên, lại đạp lên |
249 | retrofit | retrofitted / retrofit | retrofitted / retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
250 | rewake | rewoke / rewaked | rewaken / rewaked | đánh thức lại |
251 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
252 | reweave | rewove / reweaved | rewoven / reweaved | dệt lại |
253 | rewed | rewed / rewedded | rewed / rewedded | kết hôn lại |
254 | rewet | rewet / rewetted | rewet / rewetted | làm ướt lại |
255 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
256 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
257 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
258 | rid | rid | rid | giải thoát |
259 | ride | rode | ridden | cưỡi |
260 | ring | rang | rung | rung chuông |
261 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
262 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
263 | run | ran | run | chạy |
264 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
265 | saw | sawed | sawn | cưa |
266 | say | said | said | nói |
267 | see | saw | seen | nhìn thấy |
268 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
269 | sell | sold | sold | bán |
270 | send | sent | sent | gửi |
271 | set | set | set | đặt, thiết lập |
272 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
273 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
274 | shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
275 | shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr / | sheared | shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ | xén lông (Cừu) |
276 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
277 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
278 | shit | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
279 | shoot | shot | shot | bắn |
280 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
281 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
282 | shut | shut | shut | đóng lại |
283 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
284 | sing | sang | sung | ca hát |
285 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
286 | sit | sat | sat | ngồi |
287 | slay | slew | slain | sát hại; giết hại |
288 | sleep | slept | slept | ngủ |
289 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
290 | sling | slung | slung | ném mạnh |
291 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
292 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
293 | smell | smelt | smelt | ngửi |
294 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
295 | sneak | sneaked / snuck | sneaked / snuck | trốn, lén |
296 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
297 | speak | spoke | spoken | nói |
298 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
299 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
300 | spend | spent | spent | tiêu xài |
301 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn; đổ ra |
302 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
303 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
304 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
305 | spoon-feed | spoon-fed | spoon-fed | cho ăn bằng muỗng |
306 | spread | spread | spread | lan truyền |
307 | spring | sprang | sprung | nhảy |
308 | stand | stood | stood | đứng |
309 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
310 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
311 | sk | stuck | stuck | ghim vào; đính |
312 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
313 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
314 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
315 | stride | strode | stridden | bước sải |
316 | strike | struck | struck | đánh đập |
317 | string | strung | strung | gắn dây vào |
318 | strive | strove | striven | cố sức |
319 | sublet | sublet | sublet | cho thuê lại; cho thầu lại |
320 | sunburn | sunburned / sunburnt | sunburned / sunburnt | rám nắng, cháy nắng |
321 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
322 | sweat | sweat / sweated | sweat / sweated | đổ mồ hôi |
323 | sweep | swept | swept | quét |
324 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng; sưng |
325 | swim | swam | swum | bơi lội |
326 | swing | swung | swung | đong đưa |
327 | take | took | taken | cầm ; lấy |
328 | teach | taught | taught | dạy; giảng dạy |
329 | tear | tore | torn | xé; rách |
330 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
331 | tell | told | told | kể; bảo |
332 | test-drive | test-drove | test-driven | lái thử |
333 | test-fly | test-flew | test-flown | bay thử (một máy bay mới chế tạo) |
334 | think | thought | thought | suy nghĩ |
335 | throw | threw | thrown | ném; liệng |
336 | thrust | thrust | thrust | thọc; nhấn |
337 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm; đạp |
338 | typecast | typecast | typecast | cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần |
339 | typeset | typeset | typeset | sắp chữ |
340 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
341 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
342 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
343 | unclothe | unclothed / unclad | unclothed / unclad | cởi áo; lột trần |
344 | underbid | underbid | underbid | bỏ thầu thấp hơn |
345 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
346 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
347 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
348 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
349 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
350 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
351 | underspend | underspent | underspent | chi tiêu dưới mức |
352 | understand | understood | understood | hiểu |
353 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
354 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
355 | undo | undid | undone | tháo ra |
356 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
357 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
358 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
359 | unknit | unknitted / unknit | unknitted / unknit | dãn ra, tháo ra |
360 | unlearn | unlearned / unlearnt | unlearned / unlearnt | gạt bỏ, quên |
361 | unsew | unsewed | unsewn / unsewed | tháo đường may |
362 | unsling | unslung | unslung | cởi dây đeo, dây móc |
363 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
364 | unsk | unstuck | unstuck | bóc, gỡ |
365 | unstring | unstrung | unstrung | tháo dây, nới dây |
366 | unweave | unwove / unweaved | unwoven / unweaved | tháo ra |
367 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
368 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
369 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
370 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
371 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
372 | wear | wore | worn | mặc |
373 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
374 | wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
375 | weep | wept | wept | khóc |
376 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
377 | whet REGULAR | whetted | whetted | |
378 | win | won | won | thắng; chiến thắng |
379 | wind | wound | wound | quấn |
380 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
381 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
382 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
383 | work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
384 | wring | wrung | wrung | vặn; siết chặt |
385 | write | wrote | written | viết |
âm đó đối vs V1 , 2 hay 3 bạn ns rõ chứ thế này thì ... mk chịu hoy
List of irregular verbs (Bảng động từ bất quy tắc)
Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩaVí dụ
abide
abode
abided
abode
abided
tồn tại
chịu đựng
He abided in the wilderness for forty days.arise
arose
arisen
thức dậy
phát sinh
We arose early on Christmas morning.awake
awoke
awoken
thức
đánh thức
She awoke me at seven.
be
was
were
been
thì, là, ởThe food was already on the table.bear
bore
borne
born
mang
chịu đựng
sinh,đẻ
She was born in London.become
became
become
trở nên, trở thànhHe has just become a father.befall
befell
befallen
xảy ra, xảy đếnShould any harm befall me on my journey, you may open this letter.begin
began
begun
bắt đầuThe discussion began much later than expected.behold
beheld
beheld
nhìn ngắmThe new bridge is an incredible sight to behold.bend
bent
bent
cong,
bẻ cong
I bent down and picked up the coins lying on the road.beset
beset
beset
bao quanh, vây quanhThey were beset with foes on every side.bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ, cho thấyHis letter bespoke his willingness to help.
bid
bid
bid
trả giá - đấu giáShe knew she couldn't afford it, so she didn't bid.
bind
bound
bound
buộc, tróiThe prisoner was bound hand and foot.
bleed
bled
bled
chảy máuHe bled heavily in the accident.blow
blew
blown
thổi, bị thổiThe letter blew away and I had to run after it.
break
broke
broken
đập vỡ
vỡ
The dish fell to the floor and broke.
breed
bred
bred
nuôi nấng, dạy dỗHis main income comes from breeding cattle.
bring
brought
brought
mang đếnThey brought home a small dog.
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanhThe tennis championship is broadcast live to several different countries.
build
built
built
xây dựngThese old houses are built of stones.
burn
burnt
burned
burnt
burned
đốt cháy, làm bỏngShe burnt his old love letters.
buy
bought
bought
muaI bought my camera from a friend of mine.
cast
cast
cast
quăng, ném, liệng, thảThe knight cast the sword far out into the lake.
catch
caught
caught
bắt, chụp, túmHe caught the last train to London yesterday.
chide
chided
chid
chided
chid
chidden
mắng chửiShe chided him for his bad manners.
choose
chose
chosen
chọn, lựa chọnI've chosen Luis a present.
cleave
clove
cleft
cleaved
cloven
cleft
cleaved
chẻ, bổHe clove his way through the crowd to get there on time.
come
came
come
đếnHas she come yet?
cost
cost
cost
đáng giá, phải trảThe book costs 20 dollars.
crow
crew
crowed
crew
crowed
gáy (gà)
nói bi bô
My cock crows repeatedly in the morning.
cut
cut
cut
cắtWhere did you have your hair cut?
deal
dealt
dealt
phân phát
giao thiệp
giải quyết
She's used to dealing with difficult customers.
dig
dug
dug
đàoThe hole was dug in 30 minutes.
dive
dived
dove
dived
dove
lặn, lao xuốngThey ran to the pool, dived in, and swam to the other side.
draw
drew
drawn
vẽ, kéoThe children drew pictures of their families.
dream
dreamed
dreamt
dreamed
dreamt
mơI dreamed that I had a baby.
drink
drank
drunk
uốngI didn't drink at all while I was pregnant.
drive
drove
driven
lái xeI drove my daughter to school.
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ởShe dwelt in remote parts of Asia for many years.
eat
ate
eaten
ănI ate bread for breakfast this morning.
fall
fell
fallen
ngã, rơiHe fell badly and broke his leg.
feed
fed
fed
cho ănI usually feed the neighbour's cat while she's away.
feel
felt
felt
cảm thấyNever in her life had she felt so happy.
fight
fought
fought
chiến đấuThey fought against the South.
find
found
found
phát hiện, tìm thấyI've just found a ten-pound note in my pocket.
flee
fled
fled
chạy trốnShe fled from the room in tears.
fling
flung
flung
quăng, liệngHe flung the letter into the fire.
fly
flew
flown
bay, đi máy bayWe flew to Paris.
forbear
forbore
forborne
nhịnHe performed so well that I could hardly forbear from congratulating him.
forbid
forbade
forbad
forbidden
cấm, ngăn cấmSmoking is forbidden in the cinema.
forecast
forecast
forecasted
forecast
forecasted
dự đoán, dự báoSnow has been forecast for tonight.
foresee
foresaw
foreseen
thấy trướcA lot of problems have been foreseen.
forget
forgot
forgotten
quênI forgot to tell you the news.
forgive
forgave
forgiven
tha thứShe forgave me for everything wrong I had done.
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏHe forsook me when I needed him most.
freeze
froze
frozen
đông,
làm đông lại
Water freezes to ice at a temperature of 0°C.
get
got
got
gotten
có đượcI got a call from Phil last night.
give
gave
given
choThey never gave me a chance.
go
went
gone
điI went to Paris last summer.
grind
ground
ground
xay, nghiềnThey had ground coffee before going to work this morning.
grow
grew
grown
lớn lên, phát triểnCoffee is grown in Vietnam.
hang
hung
hung
treoMany of his finest pictures are hung in the National Gallery.
hear
heard
heard
nghe thấyShe heard a noise outside.
hide
hid
hidden
ẩn, trốn, nấpShe used to hide her diary under her pillow.
hit
hit
hit
đánhTeachers are not allowed to hit their pupils.
hurt
hurt
hurt
đau, làm đau, làm tổn thươngShe was badly hurt when he left her.
input
input
input
cung cấp tài liệu (máy tính điện tử)I've spent the morning inputting datainto the computer.
keep
kept
kept
giữShe kept her money in a secret place while she was alive.
kneel
knelt
kneeled
knelt
kneeled
quỳShe knelt down beside the child.
knit
knit
knitted
knit
knitted
đanMy granny knitted me some gloves.
know
knew
known
biếtThey have known each other for years.
lay
laid
laid
đặt, đểShe laid the baby on the bed.
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạoShe was the girl who led the discussion yesterday.
learn
learned
learnt
learned
learnt
họcI've learned a lot about computers since I started work here.
leave
left
left
rời đi,
để lại
He left the house by the back door.
lend
lent
lent
cho mượnHe lent me some money.
let
let
let
cho phép, để choAt last my father let me go out with my friends.
lie
lay
lain
nằmA cat lay in front of the fire.
light
lit
lighted
lit
lighted
thắp (đèn)
soi sáng
He lit his fifth cigarette in half an hour.
lose
lost
lost
mất, làm mấtI've just lost my ticket.
make
made
made
làm, chế tạo, sản xuấtHe'd made a chocolate cake.
mean
meant
meant
có nghĩa là
hàm ýWhat does this word mean?
meet
met
met
gặpThey met at work.
mislay
mislaid
mislaid
để mất, để thất lạcI seem to have mislaid my pen.
misread
misread
misread
đọc nhầmI thought the chemist had misread my prescription.
misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tảHe appologized for misspelling my name.
mistake
mistook
mistaken
nhầm lẫnI mistook your signature and thought the letter was from someone else.
misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầmHe seems to have misunderstood me.
outdo
outdid
outdone
làm giỏi hơnWhen a student, he outdid everyone else in the class.
outgrow
outgrew
outgrown
lớn nhanh hơnThe company outgrew its office space.
outsell
outsold
outsold
bán chạy hơn
CDs soon began to outsell records.
overcome
overcame
overcome
vượt qua
Eventually she managed to overcome her shyness in class.
overeat
overate
overeaten
ăn nhiều quá
He overate and became overweight.
overhang
overhung
overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng
Several large trees overhang the path.
overhear
overheard
overheard
nghe trộm
I overheard a very funny conversation on the bus this morning.
overlay
overlaid
overlaid
che, phủ lên trên
The table is overlaid with a tablecloth.
oversee
oversaw
overseen
trôm nom
quan sát
As marketing manager, her job is to oversee all the company's advertising.
oversleep
overslept
overslept
ngủ quên
I missed the train this morning because I overslept again.
overtake
overtook
overtaken
bắt kịp
vượt
xảy ra bất thình lình
Our US sales have now overtaken our sales in Europe.
overthrow
overthrew
overthrown
lật đổ
His government was overthrown in 1970.
pay
paid
paid
trả, nộp, thanh toán
I paid the driver with cash.
prove
proved
proved
proven
chứng minh,
chứng tỏ
They proved him innocent.
put
put
put
đặt, để
Where have you put the keys?
read
read
read
đọc
Your handwriting is so untidy I can't read it.
rebuild
rebuilt
rebuilt
xây dựng lại
The cathedral was completely rebuilt in 1425.
remake
remade
remade
làm lại
A French film was remade in Hollywood as 'Three Men and a Baby'.
repay
repaid
repaid
hoàn lại tiền
She repaid her mother the loan.
resell
resold
resold
bán lại
He resold the bike after a long time of use.
retake
retook
retaken
chiếm lại
In the battle to retake the village, over 150 soldiers were killed.
rewrite
rewrote
rewritten
viết lại
She didn't like the letter and rewrote it.
ride
rode
ridden
cưỡi
I learned to ride a bike when I was six.
ring
rang
rung
rung chuông
The boss rang to say he would be back at 4:30.
rise
rose
risen
dậy
lên
mọc
The balloon rose gently up into the air.
run
ran
run
chạy
They boy ran away when he saw his father.
say
said
said
nói
She said goodbye to all her friends and left.
see
saw
seen
nhìn thấy
gặp
hiểu
I saw an old friend on the way home yesterday.
seek
sought
sought
tìm kiếm
He has been seeking a job for years.
sell
sold
sold
bán
I sold him my car for $1,000
send
sent
sent
gửi
I sent it by sea.
shake
shook
shaken
rung, lắc
The explosion shook buildings for miles around.
shine
shone
shone
chiếu sáng
The sun shone all afternoon.
shoot
shot
shot
bắn
She was shot three times in the head.
show
showed
shown
chỉ ra
cho xem
chiếu
On this map, urban areas are shown in grey.
shut
shut
shut
đóng
Mary shut her book and put it down on the table.
sing
sang
sung
hát
She sang her baby to sleep every night.
sink
sank
sunk
chìm
The Titanic was a passenger ship which sank in 1912.
sit
sat
sat
ngồi
He came and sat down next to me.
sleep
slept
slept
ngủ
I slept late on Sunday morning.
slide
slid
slid
trượt, lướt
He had slid on the floor before going out with his friends.
smell
smelt
smelt
ngửi, đánh hơi
Humans can't smell as well as dogs.
sow
sowed
sowed
sown
gieo trồng
gieo rắc
Sow the seeds in pots.
speak
spoke
spoken
nói
English is spoken in America.
speed
sped
speeded
sped
speeded
di chuyển nhanh,
làm tăng tốc độ
The train sped along at over 120 miles per hour.
spell
spelled
spelt
spelled
speltl
đánh vần, viết vần
He spelt out his name quickly and ran away.
spend
spent
spent
tiêu xài
Money should be spent in a right way.
spill
spilled
spilt
spilled
spilt
tràn, đổ ra
I spilt coffee on my silk shirt.
spoil
spoiled
spoilt
spoiled
spoilt
làm hỏng
The oil spill has spoilt the whole beautiful coastline.
spread
spread
spread
lan tràn
lan truyền
The fire spread very rapidly because of the strong wind.
spring
sprang
sprung
chảy (nước)
bật lên, nảy ra
I sprang out of bed to answer the door.
stand
stood
stood
đứng
Stand still and be quiet!
steal
stole
stolen
trộm
The number of cars which are stolen every year has risen.
stick
stuck
stuck
ghim vào, đính vào
He stuck up a notice on the board.
sting
stung
stung
châm
đốt
I got stung by a bee yesterday.
strike
struck
struck
đánh, đập, điểm
đình công
Have you ever been struck by lightning?
swear
swore
sworn
tuyên thệ
She swore that she didn't know what had happened to the money.
sweep
swept
swept
quét
When I came she was sweeping the floor.
swell
swelled
swelled
swollen
sưng, phồng
Her toe swelled quickly and really hurt.
swim
swam
swum
bơi
I swam two miles this morning.
teach
taught
taught
dạy
Who taught you to cook?
tear
tore
torn
xé, rách
I tore my skirt on the chair as I stood up.
tell
told
told
kể, bảo
I told her to go home.
think
thought
thought
nghĩ, suy nghĩ
Salmon used to be thought expensive.
throw
threw
thrown
ném
She threw herself into a chair, exhausted.
undercut
undercut
undercut
ra giá thấp hơn
They claim to undercut their competitors by at least 5%.
undergo
underwent
undergone
kinh qua
trải qua
She underwent an operation last year.
underlie
underlay
underlain
nằm dưới
là nền tảng, cơ sở
Careful planning underlies all our decisions.
underpay
underpaid
underpaid
trả lương thấp
Many workers are now underpaid.
undersell
undersold
undersold
bán rẻ hơn
A big supermarket can usually undersell a small local store.
understand
understood
understood
hiểu
My wife doesn't understand me.
undertake
undertook
undertaken
thực thi
đảm nhiệm
Students are required to undertake simple experiments.
underwrite
underwrote
underwritten
bảo hiểm
tài trợ
His bank underwrote this event.
wake
woke
waked
woken
waked
thức giấc
đánh thức
I woke up with a headache.
wear
worn
worn
mặc
He wears glasses for reading.
wed
wed
wedded
wed
wedded
kết hôn
The couple eventually wed after an eighteen-year engagement.
wet
wet
wetted
wet
wetted
làm ẩm
He wetted his children's clothes.
win
won
won
chiến thắng
Which year was it that Italy won the World Cup?
write
wrote
written
viết
I wrote my sister a letter.
động từ bất quy tắc là những từ không theo một quy tắc nào khi biến đổi.vd:leant:học,saw:nhìn,did:làm,was:thì,là,ở...