Có thể kể tên tất cả những bộ phận cơ thể người bằng Tiếng Anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
beard | râu |
cheek | má |
chin | cằm |
head | đầu |
hair | tóc |
ear | tai |
eye | mắt |
eyebrow | lông mày |
eardrum | màng nhĩ |
earlobe | dái tai |
eyelash | lông mi |
eyelid | mí mắt |
forehead | trán |
freckles | tàn nhang |
jaw | quai hàm |
lip | môi |
mouth | miệng |
nose | mũi |
nostril | lỗ mũi |
moustache | ria |
tongue | lưỡi |
tooth (số nhiều: teeth) | răng |
wrinkles | nếp nhăn |
smell | khứu giác |
touch | xúc giác |
sight | thị giác |
hearing | thính giác |
taste | vị giác |
PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
ankle | mắt cá chân |
anus | hậu môn |
belly | bụng |
big toe | ngón chân cái |
bottom (tiếng lóng: bum) | mông |
buttocks | mông |
calf | bắp chân |
foot (số nhiều: feet) | bàn chân |
heel | gót |
hip | hông |
knee | đầu gối |
leg | chân |
CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
cornea | giác mạc |
eye socket | hốc mắt |
eyeball | nhãn cầu |
iris | mống mắt (lòng đen) |
retina | võng mạc |
pupil | con ngươi |
Cơ thể chúng ta có những vùng riêng tư cần được bảo vệ, bao gồm các bộ phận sinh dục, ngực, mông và vùng bụng dưới.
CÁC MÔN THỂ THAO
aerobicsthể dục thẩm mỹ:thể dục nhịp điệu
American football:bóng đá Mỹ
archery:bắn cung
athleticsđiền kinh
baseball:bóng chày
beach volleyball:bóng rổ bãi biển
bowls:trò ném bóng gỗ
boxing:đấm bốc
canoeing:chèo thuyền ca-nô
climbing:leo núi
cricket:crikê
cycling:đua xe đạp
darts:trò ném phi tiêu
diving:lặn
fishing:câu cá
football:bóng đá
go-karting:đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
golf:đánh gôn
gymnastics:tập thể hình
handball:bóng ném
hiking:đi bộ đường dài
hockey:khúc côn cầu
horse racing:đua ngựa
horse riding:cưỡi ngựa
ice hockey:khúc côn cầu trên sân băng
ice skating:trượt băng
inline skating hoặcrollerblading:trượt pa-tanh
jogging:chạy bộ
judo:võ judo
karate:võ karate
kick boxing:võ đối kháng
lacrosse:bóng vợt
martial arts:võ thuật
motor racing:đua ô tô
mountaineeringleo núi
netball:bóng rổ nữ
pool:bi-a
rowing:chèo thuyền
rugby:bóng bầu dục
running:chạy đua
sailing:chèo thuyền
scuba divin:glặn có bình khí
shooting:bắn súng
skateboarding:trượt ván
skiingtrượt tuyết
snooker:bi-a
snowboarding:trượt tuyết ván
squash:bóng quần
ten-pin: bowlingbowling
water skiing:lướt ván nước do tàu kéo
weightlifting:cử tạ
windsurfing:lướt ván buồm
wrestling:môn đấu vật
badminton: cầu lông
soccer( football): bóng đá
swim: bơi
basketball: bóng rổ
aerobics: thể dục nhịp điệu
chess: cờ vua
shuttlecock: đá cầu
baseball: bóng chày
bowling: ném banh lăn
boxing: đấm bốc
cycling: đua xe đạp
các từ chỉ bộ phận cây cối được chuyển nghĩa để cấu tạo là : lá, quả , buồng ,............
( lá phổi , lá gan , buồng trứng , quả tim , ..........)
Các từ chỉ bộ phận cây cối được chuyển nghĩa để cấu tạo từ chỉ bộ phận cơ thể người: lá, quả, buồng (lá lách, lá gan, buồng trứng, quả tim,…).
2 .
Lá cây - Lá phổi
Hoa - Hoa tay
Buồng chuối : Buồng trứng
quả : Quả tim
búp : Búp ngón tay
Bắp chuối : Bắp tay , bắp chân
Các từ chỉ bộ phận cây cối được chuyển nghĩa để cấu tạo từ chỉ bộ phận cơ thể người: lá, quả, buồng,... (lá lách, lá gan, buồng trứng, quả tim,…)
- Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Arm – /ɑːrm/: tay
- Back – /bæk/: lưng
- Beard – /bɪrd/: râu
- Bones – /boʊn/: xương
- Breast – /brest/: ngực
- Calf – /kæf/ : bắp chân
- Cheek – /tʃiːk/: má
- Chest – /tʃest/: ngực
- Chin – /tʃɪn/: cằm
- Ear – /ɪr/: tai
- Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
- Eye – /aɪ/: mắt
- Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
- Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
- Hair – /her/: tóc
- Hand – /hænd/: bàn tay
- Head: đầu
- Hip – /hɪp/: hông
- Jaw – /dʒɑː/: quai hàm
- Knee – /niː/: đầu gối
- Leg – /leɡ/: chân
- Lip – /lɪp/: môi
- Moustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : ria
- Muscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắp
- Navel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn
- Neck – /nek/: cổ
- Nipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vú
- Nose – /noʊz/: mũi
- Shoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vai
- Skin – /skɪn/: da
- Spine – /spaɪn/:xương sống
- Stomach – /ˈstʌm.ək/: dạ dày
- Thigh – /θaɪ/: đùi
- Throat – /θroʊt/: cổ họng
- Thumb – /θʌm/: ngón tay cái
- Tongue – /tʌŋ/: lưỡi
- Tooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răng
- Waist – /weɪst/: eo
- Wrist – /rɪst/: cổ tay
- Toe – /toʊ/: ngón chân
- Big Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cái
- Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
- Toenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chân
- Finger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tay
- Blood – /blʌd/: máu
- Sweat – /swet/: mồ hôi
- Penis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục nam
- Vagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ
- Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
- Arm – /ɑːrm/: tay
- Back – /bæk/: lưng
- Beard – /bɪrd/: râu
- Bones – /boʊn/: xương
- Breast – /brest/: ngực
- Calf – /kæf/ : bắp chân
- Cheek – /tʃiːk/: má
- Chest – /tʃest/: ngực
- Chin – /tʃɪn/: cằm
- Ear – /ɪr/: tai
- Elbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tay
- Eye – /aɪ/: mắt
- Eyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Finger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay
- Foot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chân
- Hair – /her/: tóc
- Hand – /hænd/: bàn tay
- Head: đầu
- Bottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
Dùng bộ phận cây côi để chĩ bộ phận của cơ thế người:
- Lá: lá phối, lá gan, lá lách, lá mỡ.
- Quả: quả tim, quả thận
- Búp: búp ngón tay.
- Hoa: hoa tay.
Dùng bộ phận cây côi để chĩ bộ phận của cơ thế người:
- Lá: lá phối, lá gan, lá lách, lá mỡ.
- Quả: quả tim, quả thận
- Búp: búp ngón tay.
- Hoa: hoa tay.
ĐẦU VÀ MẶT
Bạn giỏi thật đấy!!!