K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 7 2017

chọn từ khác với các từ còn lại:

1. A transmit B message C curly D countless

2. annoy B agree C influence D affect

3. character B humorous C assistant D emigrate

Viết sai chính tả rứa :V

13 tháng 7 2017

1. A transmit B mesage C curly D countless

2. annoy B agree C influence D afect

3. charecter B humorous C assistant D emigrate

20 tháng 7 2017

II. choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others

6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless

7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate

8. A. curly B. sociable C. experiment D. character

9. A. as'sistant B. to'morrow C. 'character D.'sociable (??)

10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit

20 tháng 7 2017

6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless

7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate

8. A. curly B. sociable C. experiment D. character

9. A. assistant B. tomorrow C. character D.sociable (ko tìm đc)

10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit

4 tháng 10 2021

1 A generous B reserve C festival D message

2 A escape B equipment C excited D emigrate

3 A appear B annoy C agree D after

4 A hoped B raised C died D appeared

A graze B magical C grandmother D rag

6 A match B catch C watch D math

7 A ruB cushion C cupboard D rule

8 A knife B wife C nice D children

9 A happy B try C candy D electricity

10 A character B architect C chair D chemical

4 tháng 10 2021

thanks

8 tháng 11 2021

C (âm 1, còn lại âm 2)

D (âm 3, còn lại âm 1)

C (Âm 1, còn lại âm 2)

C (âm 1, còn lại âm 2)

12 tháng 1 2022

Sắp xếp câu hỏi hẳn hoi rồi quay lại hỏi bài nhé !!!

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)1.A. afterwards B. advise C. agree D. allow2.A. gear B. beard C. pear D. dear3.A. find B. bite C. since D. drive4.A. took B. book C. shoe D. would5.A. breath B. breathe C. thank D. threat6.A. turn B. burn C. curtain D. bury7.A. massage B. carriage C. voyage D. dosage8.A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist9.A. chair B. cheap C. chorus D. child10.A. though B. comb C. only D. gone II. Viết ký hiệu...
Đọc tiếp

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

 

II. Viết ký hiệu ngữ âm cho các âm được mô tả sau (4 điểm)

 1) A voiced labiodental fricative ______          6) A voiceless alveolar fricative ______

 2) A voiced palatal affricate ______                 7) A voiceless dental fricative ______

3) A voiceless bilabial stop ______                   8) A mid back rounded vowel ______

4) A high front unrounded vowel ______           9) A high back rounded vowel ______

5) A mid front unrounded vowel ______        10) A low central unrounded vowel ______

1
26 tháng 10 2021

Phần 2 mình thấy lạ lạ

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

26 tháng 10 2021

bạn học lớp mấy vậy

 

26 tháng 3 2022

1. D

2. B

3. D

4. D

5. B

5 tháng 3 2022

1 B

2 D

3 D

4 C

5 B

5 tháng 3 2022

II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.

( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )

1. A. traffic B. agree C. noisy D. student

2. A. listen B. visit C. borrow D. obey

3. A. enjoy B. agree C. attend D. student

4. A. listen B. visit C. enjoy D. open

5. A. traffic B. prefer C. noisy D. student

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk