chọn từ khác với các từ còn lại:
1. A transmit B mesage C curly D countless
2. annoy B agree C influence D afect
3. charecter B humorous C assistant D emigrate
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II. choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others
6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless
7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate
8. A. curly B. sociable C. experiment D. character
9. A. as'sistant B. to'morrow C. 'character D.'sociable (??)
10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit
6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless
7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate
8. A. curly B. sociable C. experiment D. character
9. A. assistant B. tomorrow C. character D.sociable (ko tìm đc)
10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit
1 A generous B reserve C festival D message
2 A escape B equipment C excited D emigrate
3 A appear B annoy C agree D after
4 A hoped B raised C died D appeared
5 A graze B magical C grandmother D rag
6 A match B catch C watch D math
7 A rug B cushion C cupboard D rule
8 A knife B wife C nice D children
9 A happy B try C candy D electricity
10 A character B architect C chair D chemical
Phần 2 mình thấy lạ lạ
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )
1. A. traffic B. agree C. noisy D. student
2. A. listen B. visit C. borrow D. obey
3. A. enjoy B. agree C. attend D. student
4. A. listen B. visit C. enjoy D. open
5. A. traffic B. prefer C. noisy D. student
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
chọn từ khác với các từ còn lại:
1. A transmit B message C curly D countless
2. annoy B agree C influence D affect
3. character B humorous C assistant D emigrate
Viết sai chính tả rứa :V
1. A transmit B mesage C curly D countless
2. annoy B agree C influence D afect
3. charecter B humorous C assistant D emigrate