sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng
1. raystadu 5. fridya 9. tesch
2. thdrusya 6. ygmastn 10. wolely
3. yeswendad 7. vyeah
4. suyan 8. thmou
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
4. saturday; 5. thursday; 6. heavy; 7. friday; 8. ygmastn ; 9. mouth; 10. lovely
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
2.buffalo
4.cart
5.pollution
7.waste
8. garden
9. damage
10. coal
\(\dfrac{1}{2};\dfrac{2}{3};\dfrac{3}{4};\dfrac{4}{5};\dfrac{5}{6};\dfrac{6}{7};\dfrac{7}{8};\dfrac{8}{9};\dfrac{9}{10}\)
1. _ou_ta_n => mountain
2._ea_t_f_l => healthful
3. _la_e => plane
4. h_s_i_al => hospital
5. d_u_st_re => drugstore
6. _ac_ory => factory
7. f_o_er => flower
8._et_een => between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven
Chúc bạn học tốt ^^
1. Mountain
2.Beautiful
3.place
4.Hospital
5.Drugstore
6.Factory
7.Flower
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng
1. raystadu -> saturday
2. thdrusya -> thursday
3. yeswendad -> wednesday
4. suyand -> sunday
5. fridya -> friday
6. ygmastn -> gymnast
7. vyeah -> heavy
8. thmou -> mouth
9. tesch -> chest
10. wolely -> yellow
à nhầm tiếng anh lớp 6