K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 7 2018

chonj từ có trọng âm vs vs từ còn lại

1 A grocery B hamburger C pagoda D picnic

2 A locate B sightseer C journey D weekend

3 A banyan B bamboo C enjoyable D arrive

4 Avegetable B complete C primary D chicken

5 A hurriedly B standard C waterfall D beginning

4 tháng 7 2018

1. C- pagoda

2. A- locate

3. A- banyan

4. C- primary

5. D- beginning

3 tháng 9 2017

1A

2A

3A

4A

5A

ko biết đúng hay sai đâu nhưng sai thì xl nhélimdim

18 tháng 10 2017

Chọn từ nhấn vần first :

1. A. Photo

B. Invite

C. Between

D. Bamboo

2. A. Enjoyable

B. Village

C. Arrive

D. Exchang

3. A. Complete

B. Member

C. Hamburger

D. Collect

4. A. Together

B. Relax

C. Vietnamese

D. Moutain

1 tháng 8 2023

1. C vì chỉ có mỗi ''awful'' có trọng âm ở âm tiết cuối 

2. B vì chỉ có mỗi ''hurry'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất

3. B vì chỉ có mỗi ''picnic'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất

4. D vì chỉ có mỗi ''magician'' trộng âm ở âm tiết cuối

5. D vì chỉ có mỗi ''musician'' có trọng âm ở âm tiết cuối

6. C vì chỉ có mỗi ''factory'' có trọng âm ở âm tiết thứ nhất

18 tháng 11 2019

1. d

2. a

3. b

4. d

5. d

18 tháng 11 2019

theo bn đề bài là j đó

11 tháng 7 2021

đánh trọng âm

1. A. des'cribe B. 'foreign C. 'study D. 'order

2. A. 'finish  B. e'xaminer  C. 'difficult  D. 'language

3. A. 'countryside  B. 'hamburger  C. 'mountain  D. Vietna'mese

 

4. A.' family  B. com'plete  C.' grocery  D. 'primary

 

17 tháng 12 2021

III. Choose the word whose main stress pattern is place differently from the others

1. A. primary B. tropical C. official D. hamburger

2. A. fashionable B. convenient C. traditional D. minorities

3. A. gather B. blanket C. bamboo D. journey

4. A. banyan B. argument C. primary D. encourage

5. A. impress B. notice C. baggy D. comic

6. A. exchange B. design C. symbol D. divide

7. A. grocery B. occasion C. embroider D. collection

20 tháng 8 2021

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

17 tháng 4 2022

uvg kcgk

15 tháng 2 2022

1.C

2.B

15 tháng 2 2022

1. A. 'badminton   B. 'barbecue    C. ap'pearance   D. 'Saturday

2.  A. 'soccer    B. car'toon   C. 'picnic    D. 'sweater

15 tháng 5 2022

II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại ) 

1. A. technology B. competitive C. facsimileD. document 

2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer 

3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate 

4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment 

5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation 

6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist 

7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant 

8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy 

9. A. hobby B. guitar C. modest D. common 

10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished 

11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly 

 

12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid 

15 tháng 5 2022

II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại ) 

1. A. technology B. competitive C. facsimile D. document 

2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer 

3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate 

4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment 

5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation 

6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist 

7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant 

8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy 

9. A. hobby B. guitar C. modest D. common 

10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished 

11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly 

12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid