delay trong tiếng việt là gi nhỉ mong mọi mọi người làm giúp mink nhé!!!!
thank you mọi người!!!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
hà : sông
thủy : nước
bạch : trắng
quốc : nước (ý chỉ đất nước)
đế : vua
thổ : đất
sơn : núi
cư : ở
...v....v nhìu lắm bn ơi !
nước=thủy,lửa=hỏa,thổ=đất,giang,sơn=núi
Dangerous (tính từ)
Danger (danh từ)
@Nghệ Mạt
#cua
hello= xin chào
nice to meet you = rất vui đc gặp bạn
my name is cherry=tên của tôi là cherry
i am in class 3c= tôi học lớp 3c
Delay
Dịch: Trì hoãn
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁
delay: trì hoãn
Tìm hiểu thêm
danh từngăn trởimpediment, bar, delaysự chậm trểdelay, arrearage, retardation, retardment, setback, tardinesssự hoản lạiadjournment, delay, postponement, procrastinationtrì hoảndelayvật chướng ngạibarricade, balk, delay, letđộng từchậm trểdelaygiử lạidelay, detain, intern, keep back, pinch, restrainhoản lạidelay, adjourn, be delayed, leave over, procrastinate, put off