are you from around here
trả lời câu hỏi:cả không và có
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I'M FROM VIET NAM.
MY NATIONALITY IS USA (VÌ TÔI TỪNG SỐNG Ở USA)
WHERE ARE YOU FROM?=
BẠN ĐẾN TỪ ĐÂU?
Where are you from ?
I'm from Vietnam
Dịch : Bạn đến từ đâu ?
What nationality are you ?
I'm Vietnamese
Dịch : Quốc tích của bạn là gì ?
1.They are fans of music.Yes,they are happy.
2.Today I'm good.Yes,I am quite happy because I have got a good mark in English.
- Where are you from? / - Bạn đến từ đâu?
Im from Vietnam / Tôi tới từ Việt Nam
- How old are you? / - Bạn bao nhiêu tuổi?
Im 9 years old / Tôi 9 tuổi
- What do you want to be in the future? / - Bạn muốn làm gì trong tương lai?
I want to be a cook / Tôi muốn làm một người đầu bếp
- Do you any pet? / - Bạn có con thú cưng nào không?
No , I dont / Không tôi không có
2. Who are your English teachers?
3. What is her name?
4. How old is she?
5. What is their nationality?
6. How is the doctor?
1 How are you?
2 How old are you
3 I like cooking
4 She is beautiful
5 Where are you from
6 Because they are fast and cute
Toán khó k bạn
What;s your name ? - My name Trang
How are you ? - I'm fine , thank you
How old are you ? - I'm eight years old
cái này là mình làm theo tên và tuổi của bạn nha chúc học tốt
Câu 1 :My name is Nhi.
Câu 2 : l'm fine, thanks ( hoặc " thank you " ).
Câu 3 : l'm eight years old.
Đề hơn sai sai ấy bạn
1. I am a lazy person./ I'm an active person.
(Tôi là một người lười biếng / Tôi là một người năng động.)
2. I usually sleep 8 hours.
(Tôi thường ngủ 8 tiếng.)
3. I prerfer sitting on the sofa./ I prefer going out.
(Tôi thích ngồi trên ghế sofa hơn. / Tôi thích ra ngoài hơn.)
4. Yes I do, No I don't.
(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
5. I eat snack./ I eat fruits.
(Tôi ăn nhẹ. / Tôi ăn trái cây.)
6. Yes, I do./ No, I don't.
(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
7. I can run 100 metres in 12 seconds.
(Tôi có thể chạy 100 mét trong 12 giây.)
8. Yes, I am. / No, I'm not.
(Có, tôi có. / Không, tôi không.)
Nghĩa câu trên là
Bạn có ở xung quanh đây ko?
Nghĩa của are you from around here ?
Yes , I am .
No , I am not .
Yes, I am: có, tôi có
No, I am not: không tôi không