OLM cung cấp gói bải giảng điện tử PPT cho giáo viên đầu năm học
Thi thử và xem hướng dẫn giải chi tiết đề tham khảo 12 môn thi Tốt nghiệp THPT 2025
Tham gia cuộc thi "Nhà giáo sáng tạo" ẫm giải thưởng với tổng giá trị lên đến 10 triệu VNĐ
Mini game 20/11 tri ân thầy cô, nhận thưởng hấp dẫn - Tham gia ngay!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đố: Hãy giải nghĩa
You can't cup of tea
bạn lên google dịch í
Bạn không thể tách trà ??
<< I don't know >>
"one's cup of tea" là gì đố bạn nào biết?
1 cốc trà
là "tách trà của một người"
I need a cup of tea with water là j đố các bạn
tôi cần 1 tách trà với nước
tôi cần một cốc trà với nước
Chúc bạn học tốt :)))
She has the habbit of drinking(cup of tea/ a cup for tea /a teacup / a cup of tea) after every meal
a cup of tea
YOU ARE MY CUP OF TEA^_^
GIẢI NGHĨA ĐI NELL
bạn là tách trà của tôi
bạn là ly trà của tôi
Can I have another cup of tea?_________
A: Be yourself
B: Do it yourself
C: Allow yourself
D: Help yourself
Đáp án A. Be yourself: trấn tĩnh lại
I know, but I can't help (have) a cup of tea after dinner. It is one of my greatest pleasures since I quit (smoke)
Giúp mik nhé nếu có giải thik càng tốt <3
having - smoking (can't help Ving: không thể không làm gì - quit Ving: từ bỏ làm gì)
A mazing good job bạn ( Mik cx nghĩ thế nhưng k'o chắc lắm nên hỏi mn cho chắc :))
Choose the correct answer
1. I(can/can't)speak French. I picked it up while I was in France
2. I(can/can't)come to the party. I am really busy
3. We(can/can't)hear you. The music is so loud
4. Where are my keys? I(can/can't)find them
5. I(can/can't)believe it. We won two million dollars
6. We(can/can't)meet tomorrow if you want
7. (Can/Can't)you make me cup of tea, please?
8. He(can/can't)jump. His legs hurt so much
9. Illiterate people(can/can't)read and write
10. Fish(can/can't)swim
1. can
2.can't
3.can't
4. can't
5.can
6. can
7.can
8. can't
9. can
10.can
1. Can
2.Can't
3.Can't
4.Can't
5.can't
6.can
7.Can't
8. Can
9.can
Tom: “Can I have another cup of tea?” – Christy: “_____.”
A. Allow yourself
B. Do it yourself
C. Help yourself
D. Be yourself
Đáp án C
Giải thích
Help yourself: Tự nhiên đi
write 50-70 words about how to make a cup of lemonade of lemon tea
bạn lên google dịch í
Bạn không thể tách trà ??
<< I don't know >>