Điền giúp em với ạ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 turn up: xuất hiện
2 see through sb: nhìn thấu ai đó để nhận ra những gì họ nói ko phải là sự thật
3 come up with sth: nảy ra (ý tưởng, giải pháp,...)
4 talk sb into Ving: thuyết phục ai làm gì
5 brush up (on) sth: ôn lại
6 give sb/sth away: tiết lộ
7 hand sth down: truyền lại cho thế hệ sau
8 off the top of one's head: thông tin bật ra từ trong đầu, không có kiểm chứng hay suy xét trước khi nói
9 get at sth: ám chỉ
10 fall back: rút lui, lùi lại khỏi cái gì
1. illegal
2. traffic jam
3. seatbelt
4. safely
5. railway station
6. safety
7. traffic signs
8. helicopter
9. tricycle
10. boat
1 any
2 a - the - the
3 a
4 a
5 an
6 an
7 a
8 the
9 the - the
10 the - the
11 the
12
13 the
14 the - the
15
16
17
18 a - an
19 The - the
20
21 The - the
22 The
khó lắm bạn ơi