Timetable, easy, uniform, cafeteria, science, employer, employee, congress, study nhấn âm mấy?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. cafeteria (te) capital (ca) biology (o) librarian (ra) contain (tain) adventure (ven) science (cience) congress (con) employer (em) activity (ac) corner (cor) rocket (ro) population (la)
1 cafeteria nhấn âm 3
2 capital nhấn âm 1
3 biology nhấn âm 2
4 librarian nhấn âm 2
5 contain nhấn âm 2
6 adventure nhấn âm 2
7 science nhấn âm 1
8 congress nhấn âm 1
9 employer nhấn âm 2
10 activity nhấn âm 2
11 corner nhấn âm 1
12 rocket nhấn âm 1
13 population nhấn âm 3
How long have you been looking for____________?
A. employee B. employer C. employment D. employ
1. They often do morning exercise
2. I study maths, English, History on Monday
3. I wear school uniform everyday
4. Today Mai doesn't wear uniform
5. I excited on the first day at school
6. Susan's favourite teacher is Science teacher
Timetable nhấn âm nhất
Easy nhấn âm nhất
Uniform nhấn âm nhất
cafeteria nhấn âm ba
Science nhấn âm nhất
Employer nhấn âm nhất
Employee nhấn âm nhất
Congress nhấn âm nhất
Study nhấn âm nhì